GoldfinchChuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Tanzanian Shilling (TZS)

GFI/TZS: 1 GFI ≈ Sh2,566.28 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh2,566.28. Với nguồn cung lưu hành là 92,705,739.23 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng TZS là Sh646,487,292,650,598.86. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng TZS đã giảm Sh-110.13, biểu thị mức giảm -4.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng TZS là Sh89,510.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh788.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang TZS

Sh2,566.28-4.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang TZS là Sh TZS, với tỷ lệ thay đổi là -4.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.95
-3.29%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.000363
-0.81%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.95, with a 24-hour trading change of -3.29%, GFI/USDT Spot is $0.95 and -3.29%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi GFI sang TZS

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1GFI
2,566.28TZS
2GFI
5,132.56TZS
3GFI
7,698.85TZS
4GFI
10,265.13TZS
5GFI
12,831.41TZS
6GFI
15,397.7TZS
7GFI
17,963.98TZS
8GFI
20,530.27TZS
9GFI
23,096.55TZS
10GFI
25,662.83TZS
100GFI
256,628.37TZS
500GFI
1,283,141.87TZS
1000GFI
2,566,283.75TZS
5000GFI
12,831,418.77TZS
10000GFI
25,662,837.55TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang GFI

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1TZS
0.0003896GFI
2TZS
0.0007793GFI
3TZS
0.001169GFI
4TZS
0.001558GFI
5TZS
0.001948GFI
6TZS
0.002338GFI
7TZS
0.002727GFI
8TZS
0.003117GFI
9TZS
0.003507GFI
10TZS
0.003896GFI
1000000TZS
389.66GFI
5000000TZS
1,948.34GFI
10000000TZS
3,896.68GFI
50000000TZS
19,483.42GFI
100000000TZS
38,966.85GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang TZS và TZS sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.94 USD, 1 GFI = €0.85 EUR, 1 GFI = ₹78.9 INR, 1 GFI = Rp14,326.3 IDR, 1 GFI = $1.28 CAD, 1 GFI = £0.71 GBP, 1 GFI = ฿31.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008438
logo BTCBTC
0.000001779
logo ETHETH
0.00007063
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.07179
logo BNBBNB
0.000282
logo SOLSOL
0.001037
logo USDCUSDC
0.184
logo DOGEDOGE
0.7861
logo ADAADA
0.2299
logo TRXTRX
0.6643
logo STETHSTETH
0.00007076
logo WBTCWBTC
0.00000178
logo SUISUI
0.04673
logo LINKLINK
0.01079
logo AVAXAVAX
0.007304

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Goldfinch của bạn

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Goldfinch

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.