Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01491. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng EUR là €96,657,100.4. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng EUR đã tăng €0.0003236, biểu thị mức tăng +2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng EUR là €0.05163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01033.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang EUR là €0.01491 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01671 | 2.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01664 | 2.21% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01671, with a 24-hour trading change of 2.32%, G/USDT Spot is $0.01671 and 2.32%, and G/USDT Perpetual is $0.01664 and 2.21%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Euro
Bảng chuyển đổi G sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.01EUR |
2G | 0.02EUR |
3G | 0.04EUR |
4G | 0.05EUR |
5G | 0.07EUR |
6G | 0.08EUR |
7G | 0.1EUR |
8G | 0.11EUR |
9G | 0.13EUR |
10G | 0.14EUR |
10000G | 149.16EUR |
50000G | 745.83EUR |
100000G | 1,491.67EUR |
500000G | 7,458.36EUR |
1000000G | 14,916.73EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 67.03G |
2EUR | 134.07G |
3EUR | 201.11G |
4EUR | 268.15G |
5EUR | 335.19G |
6EUR | 402.23G |
7EUR | 469.27G |
8EUR | 536.31G |
9EUR | 603.34G |
10EUR | 670.38G |
100EUR | 6,703.87G |
500EUR | 33,519.39G |
1000EUR | 67,038.79G |
5000EUR | 335,193.99G |
10000EUR | 670,387.99G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang EUR và EUR sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.4INR |
![]() | Rp253.49IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.55THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.54RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.57TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.41JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.4 INR, 1 G = Rp253.49 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.02 |
![]() | 0.005402 |
![]() | 0.2238 |
![]() | 558.08 |
![]() | 230.8 |
![]() | 0.8558 |
![]() | 3.23 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,370.54 |
![]() | 685.11 |
![]() | 2,137.73 |
![]() | 0.2238 |
![]() | 139.55 |
![]() | 0.005416 |
![]() | 33.14 |
![]() | 22.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

GFI是什么?探索其代币及其在去中心化金融中的作用
GFI是Goldfinch的治理代币,是一个基于以太坊的DeFi协议

GORK代币:2025年Solana热门Meme币与AI的完美结合
探索GORK代币:Solana生态系统中AI驱动的新星Meme币

第一行情|美国非农就业报告将于今晚公布,Strategy 或再增持210亿美元 BTC
Tether 季度盈利超10亿美元

MOG代币2025年价格表现及未来展望
MOG 项目凭借其独特的创意起源及强大的社区建设能力,正引领 meme 板块的新风潮。

GRT价格分析2025:The Graph对Web3采用的影响
探索GRT价格预测、代币价值分析和投资潜力。

2025 年 AGIX 价格:Web3 AI 代币市场分析与投资展望
探索 AGIX 在 2025 年的潜力:分析价格预测、市场增长及其对 Web3 的影响。
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?
