Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUN chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1839. Với nguồn cung lưu hành là 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của GUN tính bằng AED là د.إ408,467,624.79. Trong 24h qua, giá của GUN tính bằng AED đã giảm د.إ-0.01579, biểu thị mức giảm -7.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUN tính bằng AED là د.إ0.4717, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1479.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang AED là د.إ0.1839 AED, với tỷ lệ thay đổi là -7.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/AED trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04982 | -8.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04981 | -8.47% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.04982, with a 24-hour trading change of -8.31%, GUN/USDT Spot is $0.04982 and -8.31%, and GUN/USDT Perpetual is $0.04981 and -8.47%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi GUN sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 0.18AED |
2GUN | 0.36AED |
3GUN | 0.55AED |
4GUN | 0.73AED |
5GUN | 0.91AED |
6GUN | 1.1AED |
7GUN | 1.28AED |
8GUN | 1.47AED |
9GUN | 1.65AED |
10GUN | 1.83AED |
1000GUN | 183.99AED |
5000GUN | 919.96AED |
10000GUN | 1,839.92AED |
50000GUN | 9,199.61AED |
100000GUN | 18,399.22AED |
Bảng chuyển đổi AED sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 5.43GUN |
2AED | 10.87GUN |
3AED | 16.3GUN |
4AED | 21.74GUN |
5AED | 27.17GUN |
6AED | 32.61GUN |
7AED | 38.04GUN |
8AED | 43.48GUN |
9AED | 48.91GUN |
10AED | 54.35GUN |
100AED | 543.5GUN |
500AED | 2,717.5GUN |
1000AED | 5,435.01GUN |
5000AED | 27,175.05GUN |
10000AED | 54,350.11GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang AED và AED sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GUN sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.19INR |
![]() | Rp760IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.65THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽4.63RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.71TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.21JPY |
![]() | $0.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.05 USD, 1 GUN = €0.04 EUR, 1 GUN = ₹4.19 INR, 1 GUN = Rp760 IDR, 1 GUN = $0.07 CAD, 1 GUN = £0.04 GBP, 1 GUN = ฿1.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.38 |
![]() | 0.001255 |
![]() | 0.05359 |
![]() | 136.16 |
![]() | 58.43 |
![]() | 0.2055 |
![]() | 0.7694 |
![]() | 136.17 |
![]() | 589.12 |
![]() | 178.43 |
![]() | 503.93 |
![]() | 0.05348 |
![]() | 0.001258 |
![]() | 37.17 |
![]() | 4.07 |
![]() | 8.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gunz của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gunz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Gunzilla: La prochaine révolution du jeu vidéo générée par la Blockchain
Gunzilla est un projet pionnier dans le domaine des cryptomonnaies et des jeux de blockchain

Quel est le prix de GUN? Comment trader la pièce GUN?
GUNZ est un écosystème blockchain de couche 1 développé par Gunzilla Games.

Jeton GUN : Révolutionner l'économie du jeu et ouvrir une nouvelle ère pour les jeux Blockchain AAA
L'article présente les avantages techniques de la blockchain GUNZ, comment le jeu phare Off The Grid remodèle l'expérience du joueur, et les multiples valeurs et applications du jeton GUN.

Token Gun 2025: Comment Gunzilla Games a révolutionné le jeu Blockchain
Découvrez le jeton Gun de Gunzillas en 2025 et son rôle dans la révolution du jeu blockchain avec Off The Grid et GUNZ.

Jeton GUN : La Révolution Blockchain du Jeu AAA par Gunzilla Games en 2025
L'article explique comment la technologie de la blockchain lancée par GUNZ peut créer la propriété d'actifs réels pour les joueurs et remodeler l'expérience de jeu.

Jeton GUN à répertorier sur Gate.io - Qu'est-ce que le projet Gunz ?
GUNZ est le premier projet à intégrer profondément des jeux AAA avec la blockchain de couche 1.