HUMAN Thị trường hôm nay
HUMAN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMT chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽3.4. Với nguồn cung lưu hành là 757,866,509.09 HMT, tổng vốn hóa thị trường của HMT tính bằng RUB là ₽238,741,045,887.2. Trong 24h qua, giá của HMT tính bằng RUB đã giảm ₽-0.1023, biểu thị mức giảm -2.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMT tính bằng RUB là ₽126.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.9473.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMT sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMT sang RUB là ₽3.4 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -2.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMT/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMT/RUB trong ngày qua.
Giao dịch HUMAN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03718 | -3.77% |
The real-time trading price of HMT/USDT Spot is $0.03718, with a 24-hour trading change of -3.77%, HMT/USDT Spot is $0.03718 and -3.77%, and HMT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HUMAN sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi HMT sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMT | 3.4RUB |
2HMT | 6.81RUB |
3HMT | 10.22RUB |
4HMT | 13.63RUB |
5HMT | 17.04RUB |
6HMT | 20.45RUB |
7HMT | 23.86RUB |
8HMT | 27.27RUB |
9HMT | 30.68RUB |
10HMT | 34.08RUB |
100HMT | 340.89RUB |
500HMT | 1,704.47RUB |
1000HMT | 3,408.95RUB |
5000HMT | 17,044.78RUB |
10000HMT | 34,089.56RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang HMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.2933HMT |
2RUB | 0.5866HMT |
3RUB | 0.88HMT |
4RUB | 1.17HMT |
5RUB | 1.46HMT |
6RUB | 1.76HMT |
7RUB | 2.05HMT |
8RUB | 2.34HMT |
9RUB | 2.64HMT |
10RUB | 2.93HMT |
1000RUB | 293.34HMT |
5000RUB | 1,466.72HMT |
10000RUB | 2,933.44HMT |
50000RUB | 14,667.24HMT |
100000RUB | 29,334.48HMT |
Bảng chuyển đổi số tiền HMT sang RUB và RUB sang HMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HMT sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang HMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HUMAN phổ biến
HUMAN | 1 HMT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.08INR |
![]() | Rp559.61IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.22THB |
HUMAN | 1 HMT |
---|---|
![]() | ₽3.41RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.26TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.31JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMT = $0.04 USD, 1 HMT = €0.03 EUR, 1 HMT = ₹3.08 INR, 1 HMT = Rp559.61 IDR, 1 HMT = $0.05 CAD, 1 HMT = £0.03 GBP, 1 HMT = ฿1.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2821 |
![]() | 0.00005197 |
![]() | 0.00213 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.008234 |
![]() | 0.03546 |
![]() | 5.41 |
![]() | 28.34 |
![]() | 20.33 |
![]() | 8.06 |
![]() | 0.002137 |
![]() | 0.00005191 |
![]() | 0.1609 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.3939 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUMAN của bạn
Nhập số lượng HMT của bạn
Nhập số lượng HMT của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUMAN hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUMAN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUMAN sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUMAN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUMAN sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUMAN sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUMAN (HMT)

TRUMP Coin News: The Trump Family’s Crypto Moves
The rise of TRUMP marks the evolution of cryptocurrency from a technical experiment to a political tool.

MUBARAK Token Value Analysis
With the endorsement of the Middle Eastern cultural background and CZ personally, the MUBARAK token has skyrocketed to a market value of $180 million in just one week.

B3 Base: Powering the Future of On-Chain Gaming
B3 Base is a horizontally scaled, hyper-operable gaming ecosystem built on the Base Layer 2 network. As a Layer 3 solution

TOSHI Crypto News and Price Analysis
TOSHI, as the top Meme coin in the Base chain ecosystem, demonstrates unique potential with community cohesion and a deflationary model.

ENS Crypto: Investing in Web3 Domains and Tokens in 2025
Explore the explosive growth of ENS in Web3, from domain investing strategies to revolutionizing digital identity.

IMX Crypto: 2025 Price, Staking, and Web3 Gaming Potential
Discover the power of IMX crypto in Web3 gaming.