Hydro Staked INJ Thị trường hôm nay
Hydro Staked INJ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HINJ chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹814.53. Với nguồn cung lưu hành là 0 HINJ, tổng vốn hóa thị trường của HINJ tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của HINJ tính bằng INR đã giảm ₹-7.89, biểu thị mức giảm -0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HINJ tính bằng INR là ₹2,878.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹666.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HINJ sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HINJ sang INR là ₹814.53 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HINJ/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HINJ/INR trong ngày qua.
Giao dịch Hydro Staked INJ
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HINJ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HINJ/-- Spot is $ and 0%, and HINJ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hydro Staked INJ sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi HINJ sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HINJ | 814.53INR |
2HINJ | 1,629.07INR |
3HINJ | 2,443.61INR |
4HINJ | 3,258.15INR |
5HINJ | 4,072.69INR |
6HINJ | 4,887.23INR |
7HINJ | 5,701.76INR |
8HINJ | 6,516.3INR |
9HINJ | 7,330.84INR |
10HINJ | 8,145.38INR |
100HINJ | 81,453.84INR |
500HINJ | 407,269.2INR |
1000HINJ | 814,538.4INR |
5000HINJ | 4,072,692INR |
10000HINJ | 8,145,384INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HINJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.001227HINJ |
2INR | 0.002455HINJ |
3INR | 0.003683HINJ |
4INR | 0.00491HINJ |
5INR | 0.006138HINJ |
6INR | 0.007366HINJ |
7INR | 0.008593HINJ |
8INR | 0.009821HINJ |
9INR | 0.01104HINJ |
10INR | 0.01227HINJ |
100000INR | 122.76HINJ |
500000INR | 613.84HINJ |
1000000INR | 1,227.68HINJ |
5000000INR | 6,138.44HINJ |
10000000INR | 12,276.89HINJ |
Bảng chuyển đổi số tiền HINJ sang INR và INR sang HINJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HINJ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang HINJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hydro Staked INJ phổ biến
Hydro Staked INJ | 1 HINJ |
---|---|
![]() | $9.75USD |
![]() | €8.74EUR |
![]() | ₹814.54INR |
![]() | Rp147,904.92IDR |
![]() | $13.22CAD |
![]() | £7.32GBP |
![]() | ฿321.58THB |
Hydro Staked INJ | 1 HINJ |
---|---|
![]() | ₽900.98RUB |
![]() | R$53.03BRL |
![]() | د.إ35.81AED |
![]() | ₺332.79TRY |
![]() | ¥68.77CNY |
![]() | ¥1,404.02JPY |
![]() | $75.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HINJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HINJ = $9.75 USD, 1 HINJ = €8.74 EUR, 1 HINJ = ₹814.54 INR, 1 HINJ = Rp147,904.92 IDR, 1 HINJ = $13.22 CAD, 1 HINJ = £7.32 GBP, 1 HINJ = ฿321.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2758 |
![]() | 0.0000572 |
![]() | 0.002424 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.009284 |
![]() | 0.0351 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.15 |
![]() | 8.01 |
![]() | 22.5 |
![]() | 0.002434 |
![]() | 0.0000573 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.3861 |
![]() | 0.2667 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hydro Staked INJ của bạn
Nhập số lượng HINJ của bạn
Nhập số lượng HINJ của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hydro Staked INJ hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hydro Staked INJ.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hydro Staked INJ sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hydro Staked INJ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hydro Staked INJ sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hydro Staked INJ sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hydro Staked INJ sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hydro Staked INJ sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hydro Staked INJ (HINJ)

Événement spécial Gate Launchpad : Maximisez les récompenses avec GameFi et gagnez facilement des USDT
Le marché des cryptomonnaies a toujours présenté des opportunités ainsi que des défis. Avec une vision tournée vers lavenir, la plateforme Gate continue dexplorer des approches innovantes dans lémission dactifs et lappréciation de la valeur.

La première vague de Launchpad attrape des jetons pour d'énormes bénéfices, la deuxième vague profite d'un rendement annualisé de 100 %, et la richesse de Gate s'envole !
Plateforme de lancement du token dark horse GameFi à bas prix, et débloquez le cadeau exclusif pour les nouveaux utilisateurs de Yu Bao - gestion financière à terme fixe de 7 jours USDT 100% annualisée

Analyse des bénéfices de Gate Launchpad: Obtenez Puffverse pour des rendements garantis et exceptionnels
Quel profit les projets de lancement de la plateforme Gate peuvent-ils générer?

Avantages exclusifs du lancement Gate, Ne manquez pas les gains faciles avec Simple Earn !
Le marché est sans précédent chaud avec seulement 24 heures avant la fin de labonnement au lancement de Puffverse (PFVS)!

LRC Crypto: Analyse des prix et des stratégies d'investissement pour 2025
Explore la trajectoire des prix du LRC jusquen 2025, les tendances du marché et les stratégies dinvestissement.

Helium Crypto en 2025: Mining, Staking et Expansion du réseau IoT
Explore la croissance explosive dHelium en 2025 : les prix du HNT en plein essor