Initia Thị trường hôm nay
Initia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.5482. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng CAD là $110,618,775.26. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng CAD đã giảm $-0.03083, biểu thị mức giảm -5.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng CAD là $1.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5261.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang CAD là $0.5482 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -5.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4094 | -3.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4088 | -4.08% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4094, with a 24-hour trading change of -3.98%, INIT/USDT Spot is $0.4094 and -3.98%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4088 and -4.08%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi INIT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 0.54CAD |
2INIT | 1.09CAD |
3INIT | 1.64CAD |
4INIT | 2.19CAD |
5INIT | 2.74CAD |
6INIT | 3.28CAD |
7INIT | 3.83CAD |
8INIT | 4.38CAD |
9INIT | 4.93CAD |
10INIT | 5.48CAD |
1000INIT | 548.25CAD |
5000INIT | 2,741.28CAD |
10000INIT | 5,482.56CAD |
50000INIT | 27,412.84CAD |
100000INIT | 54,825.68CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.82INIT |
2CAD | 3.64INIT |
3CAD | 5.47INIT |
4CAD | 7.29INIT |
5CAD | 9.11INIT |
6CAD | 10.94INIT |
7CAD | 12.76INIT |
8CAD | 14.59INIT |
9CAD | 16.41INIT |
10CAD | 18.23INIT |
100CAD | 182.39INIT |
500CAD | 911.98INIT |
1000CAD | 1,823.96INIT |
5000CAD | 9,119.81INIT |
10000CAD | 18,239.62INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang CAD và CAD sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INIT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.77INR |
![]() | Rp6,131.61IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.33THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽37.35RUB |
![]() | R$2.2BRL |
![]() | د.إ1.48AED |
![]() | ₺13.8TRY |
![]() | ¥2.85CNY |
![]() | ¥58.21JPY |
![]() | $3.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.4 USD, 1 INIT = €0.36 EUR, 1 INIT = ₹33.77 INR, 1 INIT = Rp6,131.61 IDR, 1 INIT = $0.55 CAD, 1 INIT = £0.3 GBP, 1 INIT = ฿13.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.1 |
![]() | 0.003652 |
![]() | 0.1649 |
![]() | 368.47 |
![]() | 182.57 |
![]() | 0.5955 |
![]() | 2.77 |
![]() | 368.77 |
![]() | 78,154.35 |
![]() | 1,390.29 |
![]() | 2,421.32 |
![]() | 0.1653 |
![]() | 677.11 |
![]() | 0.003666 |
![]() | 10.43 |
![]() | 0.8146 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Initia của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Qu'est-ce que GameFi ? Le Play-to-Earn redéfinit l'économie du jeu.
GameFi est un mot-valise de « Jeu » et « Finance », et Axie Infinity a lancé la folie GameFi.

Prévision du prix de l'INIT Coin pour 2025 - 2030
En 2026, INIT devrait avoir un prix moyen de 1,35 $, représentant une augmentation potentielle de 176,73 % par rapport au prix actuel.

Gate Portefeuille Goutte de Récompense : Participez à l'Airdrop Infinity Ground et partagez 10 000 $ AIN token
Gate Portefeuille Goutte rassemble des informations sur les projets Airdrop actuellement populaires.

L'Éveil des Baleines Dormantes : Comment Gate Earn Redéfinit les Règles de la Richesse Crypto avec des Épargnes à Rendement Élevé de 4%
La gestion de patrimoine VIP de Gate nest en aucun cas une simple augmentation dintérêt, mais plutôt un système opérationnel sophistiqué et par niveaux.

Analyse de la tendance des prix de AXS : Quel est le point de vue sur Axie Infinity ?
Axie Infinity est un projet de jeu Web3 sur la chaîne Ronin, qui a déclenché la folie du Play-to-Earn en 2021.

Définition de NFT: Comprendre les jetons non fongibles et leur impact
NFT est un actif numérique stocké sur la blockchain