Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KAS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08217. Với nguồn cung lưu hành là 26,078,904,964.76 KAS, tổng vốn hóa thị trường của KAS tính bằng EUR là €1,919,872,867.26. Trong 24h qua, giá của KAS tính bằng EUR đã giảm €-0.001553, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAS tính bằng EUR là €0.1861, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001357.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAS sang EUR là €0.08217 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kaspa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0911 | -1.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09105 | -1.41% |
The real-time trading price of KAS/USDT Spot is $0.0911, with a 24-hour trading change of -1.35%, KAS/USDT Spot is $0.0911 and -1.35%, and KAS/USDT Perpetual is $0.09105 and -1.41%.
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Euro
Bảng chuyển đổi KAS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAS | 0.08EUR |
2KAS | 0.16EUR |
3KAS | 0.24EUR |
4KAS | 0.32EUR |
5KAS | 0.41EUR |
6KAS | 0.49EUR |
7KAS | 0.57EUR |
8KAS | 0.65EUR |
9KAS | 0.74EUR |
10KAS | 0.82EUR |
10000KAS | 822.97EUR |
50000KAS | 4,114.86EUR |
100000KAS | 8,229.73EUR |
500000KAS | 41,148.68EUR |
1000000KAS | 82,297.37EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.15KAS |
2EUR | 24.3KAS |
3EUR | 36.45KAS |
4EUR | 48.6KAS |
5EUR | 60.75KAS |
6EUR | 72.9KAS |
7EUR | 85.05KAS |
8EUR | 97.2KAS |
9EUR | 109.35KAS |
10EUR | 121.51KAS |
100EUR | 1,215.1KAS |
500EUR | 6,075.52KAS |
1000EUR | 12,151.05KAS |
5000EUR | 60,755.27KAS |
10000EUR | 121,510.55KAS |
Bảng chuyển đổi số tiền KAS sang EUR và EUR sang KAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KAS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.66INR |
![]() | Rp1,391.37IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.03THB |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
![]() | ₽8.48RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.13TRY |
![]() | ¥0.65CNY |
![]() | ¥13.21JPY |
![]() | $0.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAS = $0.09 USD, 1 KAS = €0.08 EUR, 1 KAS = ₹7.66 INR, 1 KAS = Rp1,391.37 IDR, 1 KAS = $0.12 CAD, 1 KAS = £0.07 GBP, 1 KAS = ฿3.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.45 |
![]() | 0.005928 |
![]() | 0.3085 |
![]() | 558.12 |
![]() | 261.77 |
![]() | 0.9326 |
![]() | 3.84 |
![]() | 557.93 |
![]() | 3,281.38 |
![]() | 844.45 |
![]() | 2,239.28 |
![]() | 0.3086 |
![]() | 0.005928 |
![]() | 163.54 |
![]() | 469,779.46 |
![]() | 40.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kaspa của bạn
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaspa sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kaspa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kaspa sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaspa sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaspa sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kaspa sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kaspa (KAS)

Kaspa Price in 2025: Investment Outlook and Web3 Impact
Explore Kaspas potential in the Web3 revolution and its price outlook for 2025.

NACHO Coin in 2025: Kaspa's Leading MEME Token Driving DeFi Innovation
Explore NACHO, Kaspas meme token reshaping Web3 and DeFi, impacting fast blockchains and crypto trends in 2025. Discover its utility and future.

NACHO Token: The First MEME Token on Kaspa Leading Decentralized Finance Innovation
The article explains the application of NACHO in the DeFi field, including its fast transactions, community governance, and cross-chain interoperability.

Nacho the Kat (NACHO), the Meme coin pioneer on Kaspa
As the first meme token on the Kaspa blockchain, NACHO has attracted the attention of crypto enthusiasts worldwide.

Kaspa: The Lightning-Fast Cryptocurrency Revolutionizing Blockchain Technology
Discover Kaspa, the revolutionary cryptocurrency leveraging BlockDAG technology for lightning-fast transactions.
TWFyYXRob24gRGlnaXRhbCwgMTYgTWlseW9uIERvbGFybMSxayBLYXNwYSBpbGUgTWFkZW5jaWxpayBIb3Jpem9udW51IEdlbmnFn2xldGl5b3IsIEJpdGNvaW4nZGVuIMOWdGVzaW5lIMOHZcWfaXRsZW5kaXJtZSBIZWRlZmk=
S3JpcHRvIFBpeWFzYSBBbmFsaXppOiBLQVMsIEJpdGNvaW4nZGVuIERhaGEgxLB5aSBQZXJmb3JtYW5zIEfDtnN0ZXJpeW9y
Tìm hiểu thêm về Kaspa (KAS)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

KIP Protocol (KIP) là giao thức gì?

Nghiên cứu của gate: Solayer TVL đạt mức ATH mới là $434 triệu, khi Quốc hội Mỹ đề cập đến quy định về tài sản kỹ thuật số

Nghiên cứu của gate: Các đại lý trí tuệ nhân tạo dẫn đầu cuộc tăng giá cuối năm, Thay đổi tên của Musk thúc đẩy sự tăng mạnh của memecoin SPURS

SUI đạt mức cao mới: So sánh Ba Nền tảng Di chuyển hàng đầu từ Quan điểm Người dùng
