KlerosChuyển đổi Kleros (PNK) sang Euro (EUR)

PNK/EUR: 1 PNK ≈ €0.01425 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01425. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng EUR là €9,247,865.93. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng EUR đã tăng €0.0008621, biểu thị mức tăng +6.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng EUR là €0.3406, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001755.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang EUR

0.01425+6.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang EUR là €0.01425 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlerosPNK/USDT
Giao ngay
$0.01561
5.76%

The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01561, with a 24-hour trading change of 5.76%, PNK/USDT Spot is $0.01561 and 5.76%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Euro

Bảng chuyển đổi PNK sang EUR

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PNK
0.01EUR
2PNK
0.02EUR
3PNK
0.04EUR
4PNK
0.05EUR
5PNK
0.07EUR
6PNK
0.08EUR
7PNK
0.09EUR
8PNK
0.11EUR
9PNK
0.12EUR
10PNK
0.14EUR
10000PNK
142.53EUR
50000PNK
712.68EUR
100000PNK
1,425.37EUR
500000PNK
7,126.88EUR
1000000PNK
14,253.76EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PNK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1EUR
70.15PNK
2EUR
140.31PNK
3EUR
210.47PNK
4EUR
280.62PNK
5EUR
350.78PNK
6EUR
420.94PNK
7EUR
491.09PNK
8EUR
561.25PNK
9EUR
631.41PNK
10EUR
701.56PNK
100EUR
7,015.68PNK
500EUR
35,078.44PNK
1000EUR
70,156.88PNK
5000EUR
350,784.41PNK
10000EUR
701,568.82PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang EUR và EUR sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PNK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.02 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.33 INR, 1 PNK = Rp241.35 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.43
logo BTCBTC
0.005077
logo ETHETH
0.1993
logo USDTUSDT
558.1
logo XRPXRP
242.86
logo BNBBNB
0.8361
logo SOLSOL
3.41
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,868.95
logo TRXTRX
1,916.94
logo ADAADA
787.94
logo STETHSTETH
0.1999
logo WBTCWBTC
0.005078
logo HYPEHYPE
13.48
logo SMARTSMART
398,669.9
logo SUISUI
162.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kleros của bạn

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

تحليل القيمة القابلة للتحصيل والاستثمار لـ Trump NFTs

تحليل القيمة القابلة للتحصيل والاستثمار لـ Trump NFTs

قيمة ترامب NFT هي في الأساس لعبة من إجماع السعر والندرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
صعود مجال العملات الرقمية الكمية: كشف النقاب عن البنية التحتية الجديدة لمالية ويب 3

صعود مجال العملات الرقمية الكمية: كشف النقاب عن البنية التحتية الجديدة لمالية ويب 3

تتطور Quant مجال العملات الرقمية من مفهوم تقني إلى المحرك الأساسي لحلول عبر السلاسل من الدرجة المؤسسية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Stacks (STX): الرائدة في طبقة 2 بيتكوين

Stacks (STX): الرائدة في طبقة 2 بيتكوين

أصبحت Stacks (STX)، بفضل ميزة الريادة التكنولوجية ونظامها البيئي النابض بالحياة، رائدة في ثورة عقود بيتكوين الذكية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
ما هو رمز SWEAT: الدليل النهائي لكسب واستخدام SWEAT في 2025

ما هو رمز SWEAT: الدليل النهائي لكسب واستخدام SWEAT في 2025

اكتشف مستقبل الحركة لكسب المال مع عملة SWEAT في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

اكتشف كيفية بيع الذهب في عام 2025 مع ابتكارات Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

استكشاف أداء LayerZero في عام 2025، تحليل سعر عملة ZRO، وهيمنة عبر السلاسل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.