KROWNChuyển đổi KROWN (KRW) sang US Dollar (USD)

KRW/USD: 1 KRW ≈ $0.00000405 USD

Lần cập nhật mới nhất:

KROWN Thị trường hôm nay

KROWN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRW chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00000405. Với nguồn cung lưu hành là 0 KRW, tổng vốn hóa thị trường của KRW tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của KRW tính bằng USD đã giảm $-0.0000000204, biểu thị mức giảm -0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRW tính bằng USD là $0.005095, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000006206.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRW sang USD

$0.00000405-0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRW sang USD là $0.00000405 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRW/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRW/USD trong ngày qua.

Giao dịch KROWN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KRW/-- Spot is $ and 0%, and KRW/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KROWN sang US Dollar

Bảng chuyển đổi KRW sang USD

logo KROWNSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KRW
0USD
2KRW
0USD
3KRW
0USD
4KRW
0USD
5KRW
0USD
6KRW
0USD
7KRW
0USD
8KRW
0USD
9KRW
0USD
10KRW
0USD
100000000KRW
405USD
500000000KRW
2,025USD
1000000000KRW
4,050USD
5000000000KRW
20,250USD
10000000000KRW
40,500USD

Bảng chuyển đổi USD sang KRW

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo KROWN
1USD
246,913.58KRW
2USD
493,827.16KRW
3USD
740,740.74KRW
4USD
987,654.32KRW
5USD
1,234,567.9KRW
6USD
1,481,481.48KRW
7USD
1,728,395.06KRW
8USD
1,975,308.64KRW
9USD
2,222,222.22KRW
10USD
2,469,135.8KRW
100USD
24,691,358.02KRW
500USD
123,456,790.12KRW
1000USD
246,913,580.24KRW
5000USD
1,234,567,901.23KRW
10000USD
2,469,135,802.46KRW

Bảng chuyển đổi số tiền KRW sang USD và USD sang KRW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KRW sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang KRW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KROWN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRW = $0 USD, 1 KRW = €0 EUR, 1 KRW = ₹0 INR, 1 KRW = Rp0.06 IDR, 1 KRW = $0 CAD, 1 KRW = £0 GBP, 1 KRW = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
25.92
logo BTCBTC
0.004729
logo ETHETH
0.1968
logo USDTUSDT
499.82
logo XRPXRP
229.35
logo BNBBNB
0.7566
logo SOLSOL
3.17
logo USDCUSDC
500.3
logo DOGEDOGE
2,580.64
logo TRXTRX
1,843.45
logo ADAADA
730.67
logo STETHSTETH
0.1972
logo WBTCWBTC
0.004745
logo HYPEHYPE
14.61
logo SUISUI
150.06
logo LINKLINK
35.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng KROWN của bạn

01

Nhập số lượng KRW của bạn

Nhập số lượng KRW của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KROWN hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KROWN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KROWN sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KROWN

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KROWN sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KROWN sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KROWN sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi KROWN sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KROWN (KRW)

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Дізнайтеся про революційний вплив Alturas на ігрову індустрію NFT у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

XRP показує складний рух ціни та довгостроковий потенціал співіснують у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Відкрийте вибуховий потенціал монети Giga Chad у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн очікується досягти або перевищити позначку у $200,000 до кінця 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Досліджуйте революційний вплив Morphos на кредитування у сфері децентралізованих фінансів

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Дізнайтеся про потенціал монети Saitama у 2025 році: прогнози зростання цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.