Magic LUM Thị trường hôm nay
Magic LUM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MLUM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥10.79. Với nguồn cung lưu hành là 0 MLUM, tổng vốn hóa thị trường của MLUM tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MLUM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.4813, biểu thị mức giảm -4.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MLUM tính bằng CNY là ¥232.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥10.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MLUM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MLUM sang CNY là ¥10.79 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MLUM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MLUM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Magic LUM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MLUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MLUM/-- Spot is $ and 0%, and MLUM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Magic LUM sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MLUM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MLUM | 10.79CNY |
2MLUM | 21.58CNY |
3MLUM | 32.37CNY |
4MLUM | 43.16CNY |
5MLUM | 53.95CNY |
6MLUM | 64.74CNY |
7MLUM | 75.53CNY |
8MLUM | 86.33CNY |
9MLUM | 97.12CNY |
10MLUM | 107.91CNY |
100MLUM | 1,079.13CNY |
500MLUM | 5,395.69CNY |
1000MLUM | 10,791.39CNY |
5000MLUM | 53,956.98CNY |
10000MLUM | 107,913.96CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MLUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.09266MLUM |
2CNY | 0.1853MLUM |
3CNY | 0.2779MLUM |
4CNY | 0.3706MLUM |
5CNY | 0.4633MLUM |
6CNY | 0.5559MLUM |
7CNY | 0.6486MLUM |
8CNY | 0.7413MLUM |
9CNY | 0.8339MLUM |
10CNY | 0.9266MLUM |
10000CNY | 926.66MLUM |
50000CNY | 4,633.32MLUM |
100000CNY | 9,266.64MLUM |
500000CNY | 46,333.2MLUM |
1000000CNY | 92,666.41MLUM |
Bảng chuyển đổi số tiền MLUM sang CNY và CNY sang MLUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MLUM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang MLUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Magic LUM phổ biến
Magic LUM | 1 MLUM |
---|---|
![]() | $1.53USD |
![]() | €1.37EUR |
![]() | ₹127.82INR |
![]() | Rp23,209.7IDR |
![]() | $2.08CAD |
![]() | £1.15GBP |
![]() | ฿50.46THB |
Magic LUM | 1 MLUM |
---|---|
![]() | ₽141.39RUB |
![]() | R$8.32BRL |
![]() | د.إ5.62AED |
![]() | ₺52.22TRY |
![]() | ¥10.79CNY |
![]() | ¥220.32JPY |
![]() | $11.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MLUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MLUM = $1.53 USD, 1 MLUM = €1.37 EUR, 1 MLUM = ₹127.82 INR, 1 MLUM = Rp23,209.7 IDR, 1 MLUM = $2.08 CAD, 1 MLUM = £1.15 GBP, 1 MLUM = ฿50.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.37 |
![]() | 0.0006974 |
![]() | 0.0315 |
![]() | 70.86 |
![]() | 34.93 |
![]() | 0.1138 |
![]() | 0.5273 |
![]() | 70.91 |
![]() | 12,229.97 |
![]() | 265.29 |
![]() | 459.39 |
![]() | 0.03166 |
![]() | 129.24 |
![]() | 0.0006987 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.1551 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Magic LUM của bạn
Nhập số lượng MLUM của bạn
Nhập số lượng MLUM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic LUM hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic LUM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic LUM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magic LUM sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic LUM sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic LUM sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magic LUM sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magic LUM (MLUM)

比特幣統治率創四年新高,山寨季還有多遠?
盡管比特幣佔據絕對主導,但多個指標顯示山寨幣動能正在積蓄。

Pixels NFT:探索 Ronin 區塊鏈上的像素藝術與遊戲投資機會
Pixels NFT 是基於 Ronin 區塊鏈的 Web3 社交農場遊戲 Pixels 的核心數字資產

Crypterium (CRPT):連接傳統金融與加密世界的創新平台
Crypterium 是一個基於以太坊區塊鏈的數字金融平台

Toncoin (TON):Telegram 賦能的區塊鏈新星與投資機會
Toncoin (TON) 是 The Open Network 的原生代幣

Sui Network 是什麼?SUI 2025 年價格預測
SUI 在 2025 年若突破 8 美元關鍵阻力,或開啓新一輪增長週期。

POKT 是什麼代幣?解析 Web3 去中心化基礎設施的核心資產
Pocket Network 是一種去中心化基礎設施協議,POKT 是 Pocket Network 的原生代幣。