MANTRA Thị trường hôm nay
MANTRA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OM chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩575.36. Với nguồn cung lưu hành là 958,813,922.14 OM, tổng vốn hóa thị trường của OM tính bằng KRW là ₩734,742,394,973,417.88. Trong 24h qua, giá của OM tính bằng KRW đã giảm ₩-26.61, biểu thị mức giảm -4.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OM tính bằng KRW là ₩11,973.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩22.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OM sang KRW là ₩575.36 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -4.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OM/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch MANTRA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4332 | -4.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.433 | -4.2% |
The real-time trading price of OM/USDT Spot is $0.4332, with a 24-hour trading change of -4.56%, OM/USDT Spot is $0.4332 and -4.56%, and OM/USDT Perpetual is $0.433 and -4.2%.
Bảng chuyển đổi MANTRA sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi OM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OM | 573.09KRW |
2OM | 1,146.19KRW |
3OM | 1,719.29KRW |
4OM | 2,292.39KRW |
5OM | 2,865.49KRW |
6OM | 3,438.59KRW |
7OM | 4,011.69KRW |
8OM | 4,584.79KRW |
9OM | 5,157.89KRW |
10OM | 5,730.99KRW |
100OM | 57,309.92KRW |
500OM | 286,549.63KRW |
1000OM | 573,099.27KRW |
5000OM | 2,865,496.35KRW |
10000OM | 5,730,992.71KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang OM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.001744OM |
2KRW | 0.003489OM |
3KRW | 0.005234OM |
4KRW | 0.006979OM |
5KRW | 0.008724OM |
6KRW | 0.01046OM |
7KRW | 0.01221OM |
8KRW | 0.01395OM |
9KRW | 0.0157OM |
10KRW | 0.01744OM |
100000KRW | 174.48OM |
500000KRW | 872.44OM |
1000000KRW | 1,744.89OM |
5000000KRW | 8,724.49OM |
10000000KRW | 17,448.98OM |
Bảng chuyển đổi số tiền OM sang KRW và KRW sang OM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang OM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1 MANTRA phổ biến
MANTRA | 1 OM |
---|---|
![]() | $0.43USD |
![]() | €0.39EUR |
![]() | ₹35.95INR |
![]() | Rp6,527.54IDR |
![]() | $0.58CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿14.19THB |
MANTRA | 1 OM |
---|---|
![]() | ₽39.76RUB |
![]() | R$2.34BRL |
![]() | د.إ1.58AED |
![]() | ₺14.69TRY |
![]() | ¥3.03CNY |
![]() | ¥61.96JPY |
![]() | $3.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OM = $0.43 USD, 1 OM = €0.39 EUR, 1 OM = ₹35.95 INR, 1 OM = Rp6,527.54 IDR, 1 OM = $0.58 CAD, 1 OM = £0.32 GBP, 1 OM = ฿14.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01724 |
![]() | 0.000003899 |
![]() | 0.0002054 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1701 |
![]() | 0.0006265 |
![]() | 0.002538 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.5389 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.0002054 |
![]() | 0.000003904 |
![]() | 288.78 |
![]() | 0.1095 |
![]() | 0.02601 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng MANTRA của bạn
Nhập số lượng OM của bạn
Nhập số lượng OM của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MANTRA hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MANTRA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MANTRA sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MANTRA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MANTRA sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MANTRA sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MANTRA sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi MANTRA sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MANTRA (OM)

GM代币:Gomble的Web3游戏生态系统革新
GM代币引领Web3游戏革命

PROMPT代币:WayFinder多链AI交易系统的核心驱动
PROMPT代币是WayFinder生态系统的核心

Loom Network 2025发展:Web3区块链扩容与跨链互操作性解决方案
本文深入探讨Loom Network在2025年的发展成就,聚焦其在Web3生态系统中的关键角色。文章详细阐述了Loom Network的Layer-2扩容技术、多链互操作性平台、创新的DApp开发工具及LOOM代币经济模型。

DOLO代币:Dolomite模块化货币市场的核心资产
文章详细介绍Dolomite的创新机制,包括虚拟流动性系统和多层次代币结构,突出其在提升资本效率方面的优势。

DOLO 代币:解锁 Dolomite DeFi 生态的财富新篇章
作为 Dolomite 生态系统的核心动力,DOLO 不仅是一枚代币,更是连接借贷、交易和社区治理的“财富钥匙”。

什么是 MANTRA 链 (OM)?了解为现实世界资产构建的 Layer1 区块链
MANTRA 提供机构级 KYC、模块化合规性和跨链互操作性,同时仍允许 DeFi 用户赚取收益。文章将简明而深入地介绍 MANTRA 链的工作原理、om 币为何支撑生态系统,以及大门上的交易者如何尽早参与。
Tìm hiểu thêm về MANTRA (OM)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Freedogs là gì? Dự án Meme AI Web3 Đang Tăng Cường Phi tập trung

$Meddy AI Token ($MEDDY): Cách mạng hóa lĩnh vực Y tế với trí tuệ nhân tạo và Blockchain

Làm thế nào Chiến lược Dự trữ Tiền điện tử của Trump ảnh hưởng đến thị trường

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
