Mina Thị trường hôm nay
Mina đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1753. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,237,795,184.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng USD là $216,985,495.9. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng USD đã tăng $0.01382, biểu thị mức tăng +8.650000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng USD là $9.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1672.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang USD là $0.1753 USD, với sự thay đổi +8.650000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MINA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1736 | +8.700000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1731 | +7.519999% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.1736, with a 24-hour trading change of +8.700000%, MINA/USDT Spot is $0.1736 and +8.700000%, and MINA/USDT Perpetual is $0.1731 and +7.519999%.
Bảng chuyển đổi Mina sang US Dollar
Bảng chuyển đổi MINA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 0.17USD |
2MINA | 0.34USD |
3MINA | 0.51USD |
4MINA | 0.68USD |
5MINA | 0.85USD |
6MINA | 1.02USD |
7MINA | 1.19USD |
8MINA | 1.37USD |
9MINA | 1.54USD |
10MINA | 1.71USD |
1000MINA | 171.4USD |
5000MINA | 857USD |
10000MINA | 1,714USD |
50000MINA | 8,570USD |
100000MINA | 17,140USD |
Bảng chuyển đổi USD sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 5.83MINA |
2USD | 11.66MINA |
3USD | 17.5MINA |
4USD | 23.33MINA |
5USD | 29.17MINA |
6USD | 35MINA |
7USD | 40.84MINA |
8USD | 46.67MINA |
9USD | 52.5MINA |
10USD | 58.34MINA |
100USD | 583.43MINA |
500USD | 2,917.15MINA |
1000USD | 5,834.3MINA |
5000USD | 29,171.52MINA |
10000USD | 58,343.05MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang USD và USD sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MINA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.64INR |
![]() | Rp2,659.25IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.78THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽16.2RUB |
![]() | R$0.95BRL |
![]() | د.إ0.64AED |
![]() | ₺5.98TRY |
![]() | ¥1.24CNY |
![]() | ¥25.24JPY |
![]() | $1.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.18 USD, 1 MINA = €0.16 EUR, 1 MINA = ₹14.64 INR, 1 MINA = Rp2,659.25 IDR, 1 MINA = $0.24 CAD, 1 MINA = £0.13 GBP, 1 MINA = ฿5.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.48 |
![]() | 0.004719 |
![]() | 0.2029 |
![]() | 499.73 |
![]() | 227.16 |
![]() | 0.7777 |
![]() | 3.43 |
![]() | 500.25 |
![]() | 93,365.45 |
![]() | 1,828.08 |
![]() | 3,019.87 |
![]() | 0.2039 |
![]() | 847.6 |
![]() | 0.004731 |
![]() | 13.22 |
![]() | 179.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Mina (MINA) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Pixels para PHP: Dominando o Desenvolvimento Web3 em 2025
Explore o futuro do desenvolvimento Web3 em 2025, desde Pixels até PHP.

O que é SMC? Como dominar estratégias de negociação SMC?
Compreender e aplicar SMC pode ser a chave para melhorar a qualidade das suas decisões de negociação.

MOONPIG: A Absurd Coin Meme Dominando as Tendências Cripto de 2025
Mergulhe no mundo absurdo do MOONPIG, o fenômeno da moeda meme que está dominando o cripto.

Plataforma de Análise Financeira AI Edgen: O "Terminal Bloomberg" do Web3
À medida que o Web3 continua a evoluir, a demanda por análises financeiras em tempo real, impulsionadas por IA, no mundo das criptomoedas está a crescer.

Mina Cripto: Análise de Preços e Guia de Investimento para 2025
Explore a revolucionária tecnologia de blockchain do Mina Protocol e seu potencial para um crescimento explosivo até 2025.

Índice de Volatilidade de Criptografia: Dominando a Ferramenta Chave do Sentimento de Mercado e Risco
O índice de volatilidade de criptografia (CVI) é semelhante ao índice VIX nos mercados financeiros tradicionais e é um indicador de medição da volatilidade esperada do mercado.