NAVI Protocol Thị trường hôm nay
NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩92.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 576,047,447.17 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng KRW là ₩70,679,432,419,805.73. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng KRW đã tăng ₩0.9119, biểu thị mức tăng +1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng KRW là ₩570.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩13.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang KRW là ₩92.12 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAVX/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/KRW trong ngày qua.
Giao dịch NAVI Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06906 | 1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06796 | -0.35% |
The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.06906, with a 24-hour trading change of 1%, NAVX/USDT Spot is $0.06906 and 1%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.06796 and -0.35%.
Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi NAVX sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAVX | 92.12KRW |
2NAVX | 184.24KRW |
3NAVX | 276.37KRW |
4NAVX | 368.49KRW |
5NAVX | 460.62KRW |
6NAVX | 552.74KRW |
7NAVX | 644.87KRW |
8NAVX | 736.99KRW |
9NAVX | 829.12KRW |
10NAVX | 921.24KRW |
100NAVX | 9,212.47KRW |
500NAVX | 46,062.37KRW |
1000NAVX | 92,124.74KRW |
5000NAVX | 460,623.71KRW |
10000NAVX | 921,247.42KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang NAVX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.01085NAVX |
2KRW | 0.0217NAVX |
3KRW | 0.03256NAVX |
4KRW | 0.04341NAVX |
5KRW | 0.05427NAVX |
6KRW | 0.06512NAVX |
7KRW | 0.07598NAVX |
8KRW | 0.08683NAVX |
9KRW | 0.09769NAVX |
10KRW | 0.1085NAVX |
10000KRW | 108.54NAVX |
50000KRW | 542.74NAVX |
100000KRW | 1,085.48NAVX |
500000KRW | 5,427.42NAVX |
1000000KRW | 10,854.84NAVX |
Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang KRW và KRW sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAVX sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến
NAVI Protocol | 1 NAVX |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.78INR |
![]() | Rp1,049.29IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.28THB |
NAVI Protocol | 1 NAVX |
---|---|
![]() | ₽6.39RUB |
![]() | R$0.38BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.36TRY |
![]() | ¥0.49CNY |
![]() | ¥9.96JPY |
![]() | $0.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.07 USD, 1 NAVX = €0.06 EUR, 1 NAVX = ₹5.78 INR, 1 NAVX = Rp1,049.29 IDR, 1 NAVX = $0.09 CAD, 1 NAVX = £0.05 GBP, 1 NAVX = ฿2.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01747 |
![]() | 0.000003642 |
![]() | 0.0001514 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1607 |
![]() | 0.0005858 |
![]() | 0.002263 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 1.74 |
![]() | 0.5085 |
![]() | 1.38 |
![]() | 0.0001517 |
![]() | 0.000003649 |
![]() | 0.09946 |
![]() | 0.02459 |
![]() | 0.01688 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAVI Protocol của bạn
Nhập số lượng NAVX của bạn
Nhập số lượng NAVX của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAVI Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)
Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Typus là gì?

So sánh SUI và Aptos: Cái nào hiển thị nhiều hứa hẹn hơn?

NAVX ($NAVX) là gì?

Sui Blockchain là gì?
