NBXChuyển đổi NBX (BYN) sang Indian Rupee (INR)

BYN/INR: 1 BYN ≈ ₹0.04008 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NBX Thị trường hôm nay

NBX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.04008. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,863,174.57 BYN, tổng vốn hóa thị trường của NBX tính bằng INR là ₹29,679,968.92. Trong 24h qua, giá của NBX tính bằng INR đã tăng ₹0.003164, biểu thị mức tăng +8.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBX tính bằng INR là ₹429.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02863.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BYN sang INR

0.04008+8.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BYN sang INR là ₹0.04008 INR, với tỷ lệ thay đổi là +8.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BYN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BYN/INR trong ngày qua.

Giao dịch NBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBXBYN/USDT
Giao ngay
$0.0004799
8.52%

The real-time trading price of BYN/USDT Spot is $0.0004799, with a 24-hour trading change of 8.52%, BYN/USDT Spot is $0.0004799 and 8.52%, and BYN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NBX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi BYN sang INR

logo NBXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BYN
0.04INR
2BYN
0.08INR
3BYN
0.12INR
4BYN
0.16INR
5BYN
0.2INR
6BYN
0.24INR
7BYN
0.28INR
8BYN
0.32INR
9BYN
0.36INR
10BYN
0.4INR
10000BYN
400.83INR
50000BYN
2,004.18INR
100000BYN
4,008.36INR
500000BYN
20,041.82INR
1000000BYN
40,083.64INR

Bảng chuyển đổi INR sang BYN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBX
1INR
24.94BYN
2INR
49.89BYN
3INR
74.84BYN
4INR
99.79BYN
5INR
124.73BYN
6INR
149.68BYN
7INR
174.63BYN
8INR
199.58BYN
9INR
224.53BYN
10INR
249.47BYN
100INR
2,494.78BYN
500INR
12,473.91BYN
1000INR
24,947.83BYN
5000INR
124,739.15BYN
10000INR
249,478.31BYN

Bảng chuyển đổi số tiền BYN sang INR và INR sang BYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BYN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang BYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BYN = $0 USD, 1 BYN = €0 EUR, 1 BYN = ₹0.04 INR, 1 BYN = Rp7.28 IDR, 1 BYN = $0 CAD, 1 BYN = £0 GBP, 1 BYN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3053
logo BTCBTC
0.00005633
logo ETHETH
0.00229
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.63
logo BNBBNB
0.008982
logo SOLSOL
0.0371
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.4
logo TRXTRX
22.09
logo ADAADA
8.68
logo STETHSTETH
0.002291
logo WBTCWBTC
0.00005645
logo HYPEHYPE
0.1603
logo SUISUI
1.81
logo LINKLINK
0.4194

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NBX của bạn

01

Nhập số lượng BYN của bạn

Nhập số lượng BYN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NBX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NBX (BYN)

Gate Альфа 2025: Найпростіший спосіб придбати мем-монети рано й безпечно

Gate Альфа 2025: Найпростіший спосіб придбати мем-монети рано й безпечно

Gate Альфа - це онлайн-торговельний шлюз, побудований для спрощення інвестування у мем-монети на ланцюгу

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке MMC: Розуміння криптовалюти в Web3 2025

Що таке MMC: Розуміння криптовалюти в Web3 2025

Дізнайтеся про революційний світ MMC в Web3 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке Pullix?

Що таке Pullix?

Пуллікс очікується стати основним хабом, який зєднує традиційну фінансову сферу з Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Токен GOG у 2025 році: Ціна, Посібник по покупці та Винагороди за стейкінг

Токен GOG у 2025 році: Ціна, Посібник по покупці та Винагороди за стейкінг

Дізнайтеся потенціал токену GOG у 2025 році, дізнайтеся, як купувати та стейкати для отримання величезних винагород, та досліджуйте його вплив на Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
ELDE Токен: Основа екосистеми веб-ігор Elderglades у 2025 році

ELDE Токен: Основа екосистеми веб-ігор Elderglades у 2025 році

Відкрийте революційний токен ELDE, що працює в екосистемі веб-ігор Elderglades Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
СофіяВерс: AI-ведене веб3 екосистема до 2025 року

СофіяВерс: AI-ведене веб3 екосистема до 2025 року

Досліджуйте SophiaVerse, революційну екосистему Web3, що працює на штучний інтелект.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.