NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Brazilian Real (BRL)

XEM/BRL: 1 XEM ≈ R$0.0937 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.0937. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng BRL là R$4,587,099,792.77. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng BRL đã giảm R$-0.008959, biểu thị mức giảm -8.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng BRL là R$10.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0004613.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang BRL

R$0.0937-8.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang BRL là R$0.0937 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -8.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/BRL trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01722
-8.23%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01718
-8.03%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01722, with a 24-hour trading change of -8.23%, XEM/USDT Spot is $0.01722 and -8.23%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01718 and -8.03%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi XEM sang BRL

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1XEM
0.09BRL
2XEM
0.18BRL
3XEM
0.28BRL
4XEM
0.37BRL
5XEM
0.46BRL
6XEM
0.56BRL
7XEM
0.65BRL
8XEM
0.74BRL
9XEM
0.84BRL
10XEM
0.93BRL
10000XEM
937.02BRL
50000XEM
4,685.14BRL
100000XEM
9,370.28BRL
500000XEM
46,851.41BRL
1000000XEM
93,702.82BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang XEM

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1BRL
10.67XEM
2BRL
21.34XEM
3BRL
32.01XEM
4BRL
42.68XEM
5BRL
53.36XEM
6BRL
64.03XEM
7BRL
74.7XEM
8BRL
85.37XEM
9BRL
96.04XEM
10BRL
106.72XEM
100BRL
1,067.2XEM
500BRL
5,336.01XEM
1000BRL
10,672.03XEM
5000BRL
53,360.18XEM
10000BRL
106,720.37XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang BRL và BRL sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.44 INR, 1 XEM = Rp261.33 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.35
logo BTCBTC
0.0009666
logo ETHETH
0.05135
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
42.87
logo BNBBNB
0.1532
logo SOLSOL
0.6336
logo USDCUSDC
91.91
logo DOGEDOGE
542.7
logo ADAADA
138.35
logo TRXTRX
374.64
logo STETHSTETH
0.05148
logo WBTCWBTC
0.0009683
logo SUISUI
28.28
logo SMARTSMART
78,366.23
logo LINKLINK
6.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.