NKN Thị trường hôm nay
NKN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NKN chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫642.55. Với nguồn cung lưu hành là 788,287,713.48 NKN, tổng vốn hóa thị trường của NKN tính bằng VND là ₫12,465,170,884,727,715.56. Trong 24h qua, giá của NKN tính bằng VND đã giảm ₫-57.01, biểu thị mức giảm -8.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NKN tính bằng VND là ₫35,437.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫164.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NKN sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NKN sang VND là ₫642.55 VND, với tỷ lệ thay đổi là -8.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NKN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NKN/VND trong ngày qua.
Giao dịch NKN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02702 | -6.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02705 | -6.69% |
The real-time trading price of NKN/USDT Spot is $0.02702, with a 24-hour trading change of -6.86%, NKN/USDT Spot is $0.02702 and -6.86%, and NKN/USDT Perpetual is $0.02705 and -6.69%.
Bảng chuyển đổi NKN sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi NKN sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NKN | 642.55VND |
2NKN | 1,285.1VND |
3NKN | 1,927.66VND |
4NKN | 2,570.21VND |
5NKN | 3,212.77VND |
6NKN | 3,855.32VND |
7NKN | 4,497.88VND |
8NKN | 5,140.43VND |
9NKN | 5,782.99VND |
10NKN | 6,425.54VND |
100NKN | 64,255.48VND |
500NKN | 321,277.4VND |
1000NKN | 642,554.8VND |
5000NKN | 3,212,774.02VND |
10000NKN | 6,425,548.04VND |
Bảng chuyển đổi VND sang NKN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.001556NKN |
2VND | 0.003112NKN |
3VND | 0.004668NKN |
4VND | 0.006225NKN |
5VND | 0.007781NKN |
6VND | 0.009337NKN |
7VND | 0.01089NKN |
8VND | 0.01245NKN |
9VND | 0.014NKN |
10VND | 0.01556NKN |
100000VND | 155.62NKN |
500000VND | 778.14NKN |
1000000VND | 1,556.28NKN |
5000000VND | 7,781.43NKN |
10000000VND | 15,562.87NKN |
Bảng chuyển đổi số tiền NKN sang VND và VND sang NKN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NKN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang NKN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NKN phổ biến
NKN | 1 NKN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.18INR |
![]() | Rp396.08IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.86THB |
NKN | 1 NKN |
---|---|
![]() | ₽2.41RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.89TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.76JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NKN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NKN = $0.03 USD, 1 NKN = €0.02 EUR, 1 NKN = ₹2.18 INR, 1 NKN = Rp396.08 IDR, 1 NKN = $0.04 CAD, 1 NKN = £0.02 GBP, 1 NKN = ฿0.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001121 |
![]() | 0.0000002016 |
![]() | 0.000008283 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009777 |
![]() | 0.00003225 |
![]() | 0.0001423 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.119 |
![]() | 0.07581 |
![]() | 0.03257 |
![]() | 0.000008369 |
![]() | 0.0000002014 |
![]() | 0.0006066 |
![]() | 0.006947 |
![]() | 0.001591 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng NKN của bạn
Nhập số lượng NKN của bạn
Nhập số lượng NKN của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NKN hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NKN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NKN sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NKN sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NKN sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NKN sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi NKN sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NKN (NKN)
TktOOiBSZXRlIGRlY2VudHJhbGl6emF0YSBiYXNhdGEgc3UgYmxvY2tjaGFpbiBkZWwgZnV0dXJv
TktOIMOoIHVuIHByb3RvY29sbG8gZGkgcmV0ZSBwZWVyLXRvLXBlZXIgZGVjZW50cmFsaXp6YXRvIHByb2dldHRhdG8gcGVyIGFmZnJvbnRhcmUgbGUgcXVlc3Rpb25pIGRpIG5ldXRyYWxpdMOgLCBwcml2YWN5IGVkIGVmZmljaWVuemEgZGkgSW50ZXJuZXQu
TnVvdm8gdGlwbyBkaSByZXRlIChOS04pIC0gUHJvZ2V0dG8gaW5mcmFzdHJ1dHR1cmFsZSBwZXIgdW4gaW50ZXJuZXQgZGVjZW50cmFsaXp6YXRv
TnVvdm8gdGlwbyBkaSByZXRlLCBkaSBzb2xpdG8gYWJicmV2aWF0byBpbiBOS04sIHNpIHBvc2l6aW9uYSBjb21lICJpbCBUQ1AvSVAgZGkgV2ViMy4=
TktOIENvaW46IEFuYWxpc2kgZGVpIHByZXp6aSBkZWwgMjAyNSBlIGd1aWRhIGFsbFwnYWNxdWlzdG8gcGVyIGdsaSBpbnZlc3RpdG9yaSBkaSBXZWIz
U2NvcHJpIHBlcmNow6kgbGEgbW9uZXRhIE5LTiDDqCBkZXN0aW5hdGEgYSBlc3Bsb2RlcmUgbmVsIDIwMjUu
Tm90aXppZSBxdW90aWRpYW5lIHwgQlRDIGhhIHRvY2NhdG8gJDY0LDAwMCwgRVRIIMOoIHRvcm5hdG8gYSAkMyw0MDA7IElsIGdvdmVybm8gZGVnbGkgU3RhdGkgVW5pdGkgaGEgdHJhc2Zlcml0byAxIG1pbGlhcmRvIGRpIEJUQyBkYSBwb3J0YWZvZ2xpIGhhY2tlciBzZXF1ZXN0cmF0aSBwZXIgc2NvcGkgc2Nvbm9zY2l1dGk=
Qml0Y29pbiBzdXBlcmEgaSAkNjQwMDAsIEV0aGVyZXVtIHRvcm5hIHNvcHJhIGkgJDM0MDAuIElsIGdvdmVybm8gZGVnbGkgU3RhdGkgVW5pdGksIHBlciByYWdpb25pIHNjb25vc2NpdXRlLCBoYSB0cmFzZmVyaXRvIGNyaXB0b3ZhbHV0ZSBkYWwgcG9ydGFmb2dsaW8gaGFja2VyIHNlcXVlc3RyYXRvLg==