NominexChuyển đổi Nominex (NMX) sang Vietnamese Đồng (VND)

NMX/VND: 1 NMX ≈ ₫71.89 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫71.89. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng VND là ₫330,311,214,743,871.62. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng VND đã giảm ₫-2.88, biểu thị mức giảm -3.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng VND là ₫197,614.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫71.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang VND

71.89-3.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang VND là ₫71.89 VND, với tỷ lệ thay đổi là -3.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi NMX sang VND

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NMX
71.89VND
2NMX
143.78VND
3NMX
215.67VND
4NMX
287.56VND
5NMX
359.46VND
6NMX
431.35VND
7NMX
503.24VND
8NMX
575.13VND
9NMX
647.02VND
10NMX
718.92VND
100NMX
7,189.2VND
500NMX
35,946.03VND
1000NMX
71,892.06VND
5000NMX
359,460.31VND
10000NMX
718,920.63VND

Bảng chuyển đổi VND sang NMX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1VND
0.0139NMX
2VND
0.02781NMX
3VND
0.04172NMX
4VND
0.05563NMX
5VND
0.06954NMX
6VND
0.08345NMX
7VND
0.09736NMX
8VND
0.1112NMX
9VND
0.1251NMX
10VND
0.139NMX
10000VND
139.09NMX
50000VND
695.48NMX
100000VND
1,390.97NMX
500000VND
6,954.87NMX
1000000VND
13,909.74NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang VND và VND sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.24 INR, 1 NMX = Rp44.32 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001121
logo BTCBTC
0.0000002016
logo ETHETH
0.000008283
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009777
logo BNBBNB
0.00003225
logo SOLSOL
0.0001423
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.119
logo TRXTRX
0.07581
logo ADAADA
0.03257
logo STETHSTETH
0.000008234
logo WBTCWBTC
0.0000002009
logo HYPEHYPE
0.000621
logo SUISUI
0.006771
logo LINKLINK
0.00154

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nominex của bạn

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.