Official FOChuyển đổi Official FO (FO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

FO/CNY: 1 FO ≈ ¥4.28 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Official FO Thị trường hôm nay

Official FO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.28. Với nguồn cung lưu hành là 397,579,756.05 FO, tổng vốn hóa thị trường của FO tính bằng CNY là ¥12,029,375,352.62. Trong 24h qua, giá của FO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01032, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FO tính bằng CNY là ¥6.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.706.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FO sang CNY

¥4.28-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FO sang CNY là ¥4.28 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Official FO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Official FOFO/USDT
Giao ngay
$0.6091
-0.14%

The real-time trading price of FO/USDT Spot is $0.6091, with a 24-hour trading change of -0.14%, FO/USDT Spot is $0.6091 and -0.14%, and FO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Official FO sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi FO sang CNY

logo Official FOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FO
4.28CNY
2FO
8.57CNY
3FO
12.86CNY
4FO
17.15CNY
5FO
21.44CNY
6FO
25.73CNY
7FO
30.02CNY
8FO
34.31CNY
9FO
38.6CNY
10FO
42.89CNY
100FO
428.97CNY
500FO
2,144.87CNY
1000FO
4,289.75CNY
5000FO
21,448.78CNY
10000FO
42,897.56CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Official FO
1CNY
0.2331FO
2CNY
0.4662FO
3CNY
0.6993FO
4CNY
0.9324FO
5CNY
1.16FO
6CNY
1.39FO
7CNY
1.63FO
8CNY
1.86FO
9CNY
2.09FO
10CNY
2.33FO
1000CNY
233.11FO
5000CNY
1,165.56FO
10000CNY
2,331.13FO
50000CNY
11,655.67FO
100000CNY
23,311.34FO

Bảng chuyển đổi số tiền FO sang CNY và CNY sang FO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang FO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Official FO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FO = $0.61 USD, 1 FO = €0.54 EUR, 1 FO = ₹50.64 INR, 1 FO = Rp9,194.38 IDR, 1 FO = $0.82 CAD, 1 FO = £0.46 GBP, 1 FO = ฿19.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.72
logo BTCBTC
0.0006784
logo ETHETH
0.02714
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
32.38
logo BNBBNB
0.1064
logo SOLSOL
0.4657
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
377.01
logo TRXTRX
260.65
logo ADAADA
105.05
logo STETHSTETH
0.0271
logo WBTCWBTC
0.0006775
logo HYPEHYPE
2.03
logo SUISUI
22.31
logo LINKLINK
5.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Official FO của bạn

01

Nhập số lượng FO của bạn

Nhập số lượng FO của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Official FO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Official FO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Official FO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Official FO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Official FO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Official FO (FO)

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
FOURコイン:Four.MemeプラットフォームからのBSCミームコイン

FOURコイン:Four.MemeプラットフォームからのBSCミームコイン

Four.MemeプラットフォームにリンクされたBSC上の革新的なmemecoinであるFOURトークンを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12
TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-10
Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SafeMoon Token: VGX Foundation Acquisitionに続く新展開

SafeMoon Token: VGX Foundation Acquisitionに続く新展開

SafeMoonトークンの復活:VGX Foundationの買収後に活性化しました。新しいSafeMoon Wallet 4.0の可能性、Solanaエコシステム内での可能性、そして投資家信頼の再構築への道のりを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SOSO Token: AI-Powered CeDeFi Investment Platform

SOSO Token: AI-Powered CeDeFi Investment Platform

AI駆動の研究と投資ツールを通じて、SOSOはポートフォリオ管理を簡素化し、投資家が持続可能な成長を実現するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.