Ondo Finance Thị trường hôm nay
Ondo Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ondo Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7341. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,159,107,529 ONDO, tổng vốn hóa thị trường của Ondo Finance tính bằng EUR là €2,077,937,303.41. Trong 24h qua, giá của Ondo Finance tính bằng EUR đã tăng €0.002801, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ondo Finance tính bằng EUR là €1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02687.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONDO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONDO sang EUR là €0.7341 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONDO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONDO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ondo Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8305 | 0.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8296 | 0.88% |
The real-time trading price of ONDO/USDT Spot is $0.8305, with a 24-hour trading change of 0.8%, ONDO/USDT Spot is $0.8305 and 0.8%, and ONDO/USDT Perpetual is $0.8296 and 0.88%.
Bảng chuyển đổi Ondo Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi ONDO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONDO | 0.73EUR |
2ONDO | 1.46EUR |
3ONDO | 2.2EUR |
4ONDO | 2.93EUR |
5ONDO | 3.67EUR |
6ONDO | 4.4EUR |
7ONDO | 5.13EUR |
8ONDO | 5.87EUR |
9ONDO | 6.6EUR |
10ONDO | 7.34EUR |
1000ONDO | 734.19EUR |
5000ONDO | 3,670.95EUR |
10000ONDO | 7,341.9EUR |
50000ONDO | 36,709.5EUR |
100000ONDO | 73,419EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ONDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.36ONDO |
2EUR | 2.72ONDO |
3EUR | 4.08ONDO |
4EUR | 5.44ONDO |
5EUR | 6.81ONDO |
6EUR | 8.17ONDO |
7EUR | 9.53ONDO |
8EUR | 10.89ONDO |
9EUR | 12.25ONDO |
10EUR | 13.62ONDO |
100EUR | 136.2ONDO |
500EUR | 681.02ONDO |
1000EUR | 1,362.04ONDO |
5000EUR | 6,810.22ONDO |
10000EUR | 13,620.45ONDO |
Bảng chuyển đổi số tiền ONDO sang EUR và EUR sang ONDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONDO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ondo Finance phổ biến
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | $0.82USD |
![]() | €0.73EUR |
![]() | ₹68.46INR |
![]() | Rp12,431.6IDR |
![]() | $1.11CAD |
![]() | £0.62GBP |
![]() | ฿27.03THB |
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | ₽75.73RUB |
![]() | R$4.46BRL |
![]() | د.إ3.01AED |
![]() | ₺27.97TRY |
![]() | ¥5.78CNY |
![]() | ¥118.01JPY |
![]() | $6.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONDO = $0.82 USD, 1 ONDO = €0.73 EUR, 1 ONDO = ₹68.46 INR, 1 ONDO = Rp12,431.6 IDR, 1 ONDO = $1.11 CAD, 1 ONDO = £0.62 GBP, 1 ONDO = ฿27.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.07 |
![]() | 0.005349 |
![]() | 0.2236 |
![]() | 557.92 |
![]() | 260.67 |
![]() | 0.8582 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,944.79 |
![]() | 2,083.46 |
![]() | 838.99 |
![]() | 0.2244 |
![]() | 0.005351 |
![]() | 170.1 |
![]() | 17.31 |
![]() | 40.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ondo Finance của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ondo Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo Finance (ONDO)

Noticias diarias | El precio del oro alcanzó un máximo histórico, BTC superó los $88,000, los fondos se dirigieron colectivamente a activos refugio
El oro rompió la marca de $3,450/onza por primera vez

Noticias diarias | El impulso de rebote de BTC muestra signos de agotamiento, los analistas dijeron que BTC puede que aún no haya tocado fondo
Powell dijo que los bancos podrían relajar las regulaciones sobre criptomonedas.

¿Qué es un ETF? Ventajas y desventajas de los fondos ETF?
Los ETF permiten a los inversores seguir el rendimiento de un índice, sector o materia prima específicos sin tener que comprar activos individuales.

¿Qué es la red Sui: Un artículo te lleva a comprender a fondo esta cadena de bloques de alto rendimiento
Este artículo analizará profundamente cómo Sui remodela el panorama de la cadena de bloques y te presentará un mundo digital lleno de oportunidades.

Noticias diarias | El líder de RWA ONDO aumentó más del 20%, y el sector de agentes de IA recibió una recuperación
Trump puede anunciar una reserva estratégica de Bitcoin en la cumbre de criptomonedas

¿Precio del token ONDO? ¿Qué es Ondo Finance?
Ondo Finances TVL supera los $1 mil millones y el 12% de la cuota de mercado resalta la demanda de productos criptográficos de calidad institucional.
Tìm hiểu thêm về Ondo Finance (ONDO)

Tất cả những điều bạn cần biết về Ondo Finance(ONDO)

ONDO, một dự án được BlackRock ưa chuộng

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

Nghiên cứu cổng: Hyperliquid ra mắt Mainnet HyperEVM, TVL của Ondo Finance vượt qua 777 triệu đô la

Ondo DeFAI ($ONDOAI): Kết nối thị trường T-Bill 24 nghìn tỷ đô la với nền kinh tế trị giá nghìn tỷ đô la của AI
