Open CampusChuyển đổi Open Campus (EDU) sang South Korean Won (KRW)

EDU/KRW: 1 EDU ≈ ₩197.51 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDU chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩197.51. Với nguồn cung lưu hành là 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của EDU tính bằng KRW là ₩68,423,531,439,172.67. Trong 24h qua, giá của EDU tính bằng KRW đã giảm ₩-10.36, biểu thị mức giảm -5.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDU tính bằng KRW là ₩2,063.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩125.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang KRW

197.51-5.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang KRW là ₩197.51 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -5.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1468
-4.42%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1469
-2.89%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1468, with a 24-hour trading change of -4.42%, EDU/USDT Spot is $0.1468 and -4.42%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1469 and -2.89%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi EDU sang KRW

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1EDU
197.51KRW
2EDU
395.02KRW
3EDU
592.54KRW
4EDU
790.05KRW
5EDU
987.57KRW
6EDU
1,185.08KRW
7EDU
1,382.6KRW
8EDU
1,580.11KRW
9EDU
1,777.63KRW
10EDU
1,975.14KRW
100EDU
19,751.48KRW
500EDU
98,757.4KRW
1000EDU
197,514.8KRW
5000EDU
987,574.04KRW
10000EDU
1,975,148.08KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang EDU

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1KRW
0.005062EDU
2KRW
0.01012EDU
3KRW
0.01518EDU
4KRW
0.02025EDU
5KRW
0.02531EDU
6KRW
0.03037EDU
7KRW
0.03544EDU
8KRW
0.0405EDU
9KRW
0.04556EDU
10KRW
0.05062EDU
100000KRW
506.29EDU
500000KRW
2,531.45EDU
1000000KRW
5,062.91EDU
5000000KRW
25,314.55EDU
10000000KRW
50,629.11EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang KRW và KRW sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDU sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.15 USD, 1 EDU = €0.13 EUR, 1 EDU = ₹12.39 INR, 1 EDU = Rp2,249.67 IDR, 1 EDU = $0.2 CAD, 1 EDU = £0.11 GBP, 1 EDU = ฿4.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01844
logo BTCBTC
0.000003458
logo ETHETH
0.0001383
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1638
logo BNBBNB
0.0005494
logo SOLSOL
0.002185
logo USDCUSDC
0.3755
logo DOGEDOGE
1.68
logo ADAADA
0.5012
logo TRXTRX
1.35
logo STETHSTETH
0.0001397
logo WBTCWBTC
0.000003476
logo SUISUI
0.1019
logo HYPEHYPE
0.01126
logo LINKLINK
0.02391

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Campus của bạn

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Campus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.