Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £6.47. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng GBP là £102,190,213.18. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng GBP đã giảm £-0.2199, biểu thị mức giảm -3.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng GBP là £72.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang GBP là £6.47 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $8.6 | -4.13% | |
![]() Giao ngay | $8.61 | -4.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $8.59 | -3.7% |
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.6, with a 24-hour trading change of -4.13%, ORDI/USDT Spot is $8.6 and -4.13%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.59 and -3.7%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang British Pound
Bảng chuyển đổi ORDI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 6.43GBP |
2ORDI | 12.86GBP |
3ORDI | 19.29GBP |
4ORDI | 25.73GBP |
5ORDI | 32.16GBP |
6ORDI | 38.59GBP |
7ORDI | 45.03GBP |
8ORDI | 51.46GBP |
9ORDI | 57.89GBP |
10ORDI | 64.33GBP |
100ORDI | 643.3GBP |
500ORDI | 3,216.53GBP |
1000ORDI | 6,433.06GBP |
5000ORDI | 32,165.33GBP |
10000ORDI | 64,330.66GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.1554ORDI |
2GBP | 0.3108ORDI |
3GBP | 0.4663ORDI |
4GBP | 0.6217ORDI |
5GBP | 0.7772ORDI |
6GBP | 0.9326ORDI |
7GBP | 1.08ORDI |
8GBP | 1.24ORDI |
9GBP | 1.39ORDI |
10GBP | 1.55ORDI |
1000GBP | 155.44ORDI |
5000GBP | 777.23ORDI |
10000GBP | 1,554.46ORDI |
50000GBP | 7,772.34ORDI |
100000GBP | 15,544.68ORDI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang GBP và GBP sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $8.63USD |
![]() | €7.73EUR |
![]() | ₹720.8INR |
![]() | Rp130,884.48IDR |
![]() | $11.7CAD |
![]() | £6.48GBP |
![]() | ฿284.58THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽797.3RUB |
![]() | R$46.93BRL |
![]() | د.إ31.69AED |
![]() | ₺294.49TRY |
![]() | ¥60.86CNY |
![]() | ¥1,242.45JPY |
![]() | $67.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.63 USD, 1 ORDI = €7.73 EUR, 1 ORDI = ₹720.8 INR, 1 ORDI = Rp130,884.48 IDR, 1 ORDI = $11.7 CAD, 1 ORDI = £6.48 GBP, 1 ORDI = ฿284.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.97 |
![]() | 0.006372 |
![]() | 0.2549 |
![]() | 665.57 |
![]() | 304.14 |
![]() | 0.9993 |
![]() | 4.37 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,540.81 |
![]() | 2,447.98 |
![]() | 986.63 |
![]() | 0.2545 |
![]() | 0.006363 |
![]() | 19.1 |
![]() | 208.93 |
![]() | 48.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

高い時価総額を持つ主要なオルディンコインが再び上昇を続ける中、ORDIの見通しはどうなっていますか?
過去24時間で、時価総額の高い代替コインは、韓国の規制措置による最近の騒動の後、わずかな下落を示しました

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階
The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

ビットコイン Ordinals NFTの売上が急増し、イーサリアムを上回った NFTs_ Wormholeがエアドロップクエリを発表 address_ Uniswapコミュニティは、アクティベーションプロトコルによるガバナンスを提案しています。

Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?
最近、NFT市場は不況で、ほとんどのオンチェーンNFTの価値がゼロに近いですが、この時にOrdinals NFT「創世猫」が驚異的な取引価格で注目されています。

最新まとめ | ロシアが暗号資産を法制化、ORDIと1000SATSはその日のうちに40%以上上昇、BlastとSui Network TVLはともに新高値を記録
ロシアは来年上半期に仮想通貨の法制化を予定しており、ステーブルコインはトレーダーにとって「優先相場通貨」となっている。 Polkadot_s の合弁事業は、2024 年に新たな技術的進歩を遂げる予定です。

最新まとめ | SATS市場価値はORDIを超え、SECは来年1月にもビットコイン現物ETFを承認、S&Pはステーブルコイン評価レポートを発表
ビットコインの「In_ion 脆弱性」は、米国国家脆弱性データベースによって中リスクと評価されており、SATS は時価総額で ORDI を上回っています。