Privasea AI Thị trường hôm nay
Privasea AI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRAI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6079. Với nguồn cung lưu hành là 206,035,500 PRAI, tổng vốn hóa thị trường của PRAI tính bằng CNY là ¥883,428,354.64. Trong 24h qua, giá của PRAI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02688, biểu thị mức giảm -4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRAI tính bằng CNY là ¥2.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5033.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRAI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRAI sang CNY là ¥0.6079 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRAI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRAI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Privasea AI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08531 | -5.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08547 | -50.82% |
The real-time trading price of PRAI/USDT Spot is $0.08531, with a 24-hour trading change of -5.1%, PRAI/USDT Spot is $0.08531 and -5.1%, and PRAI/USDT Perpetual is $0.08547 and -50.82%.
Bảng chuyển đổi Privasea AI sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PRAI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRAI | 0.6CNY |
2PRAI | 1.21CNY |
3PRAI | 1.82CNY |
4PRAI | 2.43CNY |
5PRAI | 3.03CNY |
6PRAI | 3.64CNY |
7PRAI | 4.25CNY |
8PRAI | 4.86CNY |
9PRAI | 5.47CNY |
10PRAI | 6.07CNY |
1000PRAI | 607.91CNY |
5000PRAI | 3,039.57CNY |
10000PRAI | 6,079.15CNY |
50000PRAI | 30,395.76CNY |
100000PRAI | 60,791.53CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PRAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.64PRAI |
2CNY | 3.28PRAI |
3CNY | 4.93PRAI |
4CNY | 6.57PRAI |
5CNY | 8.22PRAI |
6CNY | 9.86PRAI |
7CNY | 11.51PRAI |
8CNY | 13.15PRAI |
9CNY | 14.8PRAI |
10CNY | 16.44PRAI |
100CNY | 164.49PRAI |
500CNY | 822.48PRAI |
1000CNY | 1,644.96PRAI |
5000CNY | 8,224.82PRAI |
10000CNY | 16,449.65PRAI |
Bảng chuyển đổi số tiền PRAI sang CNY và CNY sang PRAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRAI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PRAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Privasea AI phổ biến
Privasea AI | 1 PRAI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.22INR |
![]() | Rp1,311.73IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.85THB |
Privasea AI | 1 PRAI |
---|---|
![]() | ₽7.99RUB |
![]() | R$0.47BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.95TRY |
![]() | ¥0.61CNY |
![]() | ¥12.45JPY |
![]() | $0.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRAI = $0.09 USD, 1 PRAI = €0.08 EUR, 1 PRAI = ₹7.22 INR, 1 PRAI = Rp1,311.73 IDR, 1 PRAI = $0.12 CAD, 1 PRAI = £0.06 GBP, 1 PRAI = ฿2.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006908 |
![]() | 0.02771 |
![]() | 70.88 |
![]() | 28.73 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.4136 |
![]() | 70.89 |
![]() | 312.17 |
![]() | 91.98 |
![]() | 262.37 |
![]() | 0.02771 |
![]() | 0.0006919 |
![]() | 18.82 |
![]() | 4.32 |
![]() | 2.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Privasea AI của bạn
Nhập số lượng PRAI của bạn
Nhập số lượng PRAI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Privasea AI hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Privasea AI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Privasea AI sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Privasea AI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Privasea AI sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Privasea AI sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Privasea AI sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Privasea AI sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Privasea AI (PRAI)

Как майнить Ethereum в 2025 году: Полное руководство для новичков
Откройте для себя будущее майнинга Ethereum в 2025 году с нашим подробным руководством.

Рынок Sui в 2025 году: Руководство по инвестициям и анализ рынка
Исследуйте потенциал блокчейна Sui в качестве инвестиций в Web3 на 2025 год.

JUP Крипто: Анализ цен и инвестиционное руководство на 2025 год
Откройте потенциал взрывного роста криптовалюты Jupiter (JUP) к 2025 году.

Мой Крипто: Цена, Как Купить и Опции Кошелька в 2025 году
Откройте потенциал Myros в 2025 году! Узнайте о прогнозах цен

На сколько высоко может подняться Shiba Inu в 2025 году: потенциал Web3 SHIBs
Исследуйте потенциал Shiba Inu в эпоху Web3.

Исследуйте способ взломать игру GameFi в Puffverse
Благодаря уникальной интеграции ресурсов и дизайну продукта, Puffverse открывает новые возможности для будущего развития индустрии GameFi.