PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼2.05. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng SAR là ﷼1,992,644,706.64. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.2138, biểu thị mức giảm -9.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng SAR là ﷼37.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.8089.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang SAR là ﷼2.05 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -9.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5445 | -9.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5447 | -9.41% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.5445, with a 24-hour trading change of -9.38%, PUNDIX/USDT Spot is $0.5445 and -9.38%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.5447 and -9.41%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 2.07SAR |
2PUNDIX | 4.15SAR |
3PUNDIX | 6.23SAR |
4PUNDIX | 8.31SAR |
5PUNDIX | 10.39SAR |
6PUNDIX | 12.47SAR |
7PUNDIX | 14.55SAR |
8PUNDIX | 16.63SAR |
9PUNDIX | 18.71SAR |
10PUNDIX | 20.79SAR |
100PUNDIX | 207.9SAR |
500PUNDIX | 1,039.5SAR |
1000PUNDIX | 2,079SAR |
5000PUNDIX | 10,395SAR |
10000PUNDIX | 20,790SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.481PUNDIX |
2SAR | 0.962PUNDIX |
3SAR | 1.44PUNDIX |
4SAR | 1.92PUNDIX |
5SAR | 2.4PUNDIX |
6SAR | 2.88PUNDIX |
7SAR | 3.36PUNDIX |
8SAR | 3.84PUNDIX |
9SAR | 4.32PUNDIX |
10SAR | 4.81PUNDIX |
1000SAR | 481PUNDIX |
5000SAR | 2,405PUNDIX |
10000SAR | 4,810PUNDIX |
50000SAR | 24,050.02PUNDIX |
100000SAR | 48,100.04PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang SAR và SAR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUNDIX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.55USD |
![]() | €0.49EUR |
![]() | ₹45.81INR |
![]() | Rp8,319.08IDR |
![]() | $0.74CAD |
![]() | £0.41GBP |
![]() | ฿18.09THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽50.68RUB |
![]() | R$2.98BRL |
![]() | د.إ2.01AED |
![]() | ₺18.72TRY |
![]() | ¥3.87CNY |
![]() | ¥78.97JPY |
![]() | $4.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.55 USD, 1 PUNDIX = €0.49 EUR, 1 PUNDIX = ₹45.81 INR, 1 PUNDIX = Rp8,319.08 IDR, 1 PUNDIX = $0.74 CAD, 1 PUNDIX = £0.41 GBP, 1 PUNDIX = ฿18.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.17 |
![]() | 0.001395 |
![]() | 0.07271 |
![]() | 133.31 |
![]() | 60.66 |
![]() | 0.2235 |
![]() | 0.9175 |
![]() | 133.36 |
![]() | 762.77 |
![]() | 192.03 |
![]() | 536.72 |
![]() | 0.07251 |
![]() | 0.001391 |
![]() | 110,101.84 |
![]() | 41.26 |
![]() | 9.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PundiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

MOG代幣2025年價格表現及未來展望
MOG 項目憑藉其獨特的創意起源及強大的社區建設能力,正引領 meme 板塊的新風潮。

PLSX 2025年價格:PulseX 代幣價值與市場分析
探索 PLSX 在 2025 年牛市中的潛力。

GRT價格分析2025:The Graph對Web3採用的影響
探索GRT價格預測、代幣價值分析和投資潛力。

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。

2025年OHM價格:投資者的分析和質押獎勵
探索OHM到2025年的潛在價格飆升,分析Olympus DAO的創新DeFi策略和質押獎勵。

2025 年 VINU 價格:分析與投資策略
探索 2025 年 VINU 價格潛力,提供專家分析、市場趨勢和投資策略。