RaydiumChuyển đổi Raydium (RAY) sang Euro (EUR)

RAY/EUR: 1 RAY ≈ €2.61 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Raydium Thị trường hôm nay

Raydium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Raydium chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 290,305,642.06 RAY, tổng vốn hóa thị trường của Raydium tính bằng EUR là €681,414,427.84. Trong 24h qua, giá của Raydium tính bằng EUR đã tăng €0.0866, biểu thị mức tăng +3.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Raydium tính bằng EUR là €15.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1204.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang EUR

2.61+3.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang EUR là €2.61 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Raydium

The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $2.9, with a 24-hour trading change of 2%, RAY/USDT Spot is $2.9 and 2%, and RAY/USDT Perpetual is $2.89 and 1.19%.

Bảng chuyển đổi Raydium sang Euro

Bảng chuyển đổi RAY sang EUR

logo RaydiumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1RAY
2.61EUR
2RAY
5.23EUR
3RAY
7.85EUR
4RAY
10.47EUR
5RAY
13.09EUR
6RAY
15.71EUR
7RAY
18.33EUR
8RAY
20.95EUR
9RAY
23.57EUR
10RAY
26.19EUR
100RAY
261.99EUR
500RAY
1,309.98EUR
1000RAY
2,619.96EUR
5000RAY
13,099.84EUR
10000RAY
26,199.69EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang RAY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Raydium
1EUR
0.3816RAY
2EUR
0.7633RAY
3EUR
1.14RAY
4EUR
1.52RAY
5EUR
1.9RAY
6EUR
2.29RAY
7EUR
2.67RAY
8EUR
3.05RAY
9EUR
3.43RAY
10EUR
3.81RAY
1000EUR
381.68RAY
5000EUR
1,908.41RAY
10000EUR
3,816.83RAY
50000EUR
19,084.18RAY
100000EUR
38,168.37RAY

Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang EUR và EUR sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Raydium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $2.94 USD, 1 RAY = €2.63 EUR, 1 RAY = ₹245.35 INR, 1 RAY = Rp44,550.48 IDR, 1 RAY = $3.98 CAD, 1 RAY = £2.21 GBP, 1 RAY = ฿96.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.51
logo BTCBTC
0.005752
logo ETHETH
0.3027
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
250.38
logo BNBBNB
0.9306
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,083.07
logo ADAADA
785.72
logo TRXTRX
2,280.46
logo STETHSTETH
0.303
logo WBTCWBTC
0.00577
logo SMARTSMART
413,375.3
logo SUISUI
159.28
logo LINKLINK
37.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Raydium của bạn

01

Nhập số lượng RAY của bạn

Nhập số lượng RAY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Raydium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

什麼是 Raydium (RAY)?Solana平臺上頂級去中心化交易所一覽(2025 年更新版)

什麼是 Raydium (RAY)?Solana平臺上頂級去中心化交易所一覽(2025 年更新版)

Raydium (RAY) 是 Solana 上領先的去中心化交易所(DEX)之一,為交易者提供快速、低成本的交易和深度流動性。Raydium 建立在 Solana 區塊鏈上,將自動做市商(AMM)功能與訂單簿集成相結合,在去中心化交易所中獨樹一幟。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
Grayscale XRP ETF備案:對Ripple和加密市場的影響

Grayscale XRP ETF備案:對Ripple和加密市場的影響

Grayscale的XRP ETF申請可能會推動機構採用,重塑Ripple的法律狀況,並影響XRP的市場增長。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
每日新聞 | 美股強勁但加密市場低迷;Grayscale推出迷你現貨比特幣ETF開始交易;A16z領投Daylight融資A輪募集到900萬美元

每日新聞 | 美股強勁但加密市場低迷;Grayscale推出迷你現貨比特幣ETF開始交易;A16z領投Daylight融資A輪募集到900萬美元

Powell _他鴿派的言論暗示了九月可能降息,推動了強勁的美國股市,但加密市場疲軟_ Grayscale的迷你現貨比特幣ETF開始交易

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-01
每日新聞 | BTC 經歷回調,其他加密貨幣普遍下跌;Grayscale 撤回以太坊期貨 ETF 申請;Solana DePIN 項目收購 PlanetWatch 網絡

每日新聞 | BTC 經歷回調,其他加密貨幣普遍下跌;Grayscale 撤回以太坊期貨 ETF 申請;Solana DePIN 項目收購 PlanetWatch 網絡

加密市場今天表現不佳,BTC經歷回調,偽幣普遍下跌。Grayscale撤回了以太坊期貨ETF申請。Solana DePIN項目收購了PlanetWatch網絡。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-08
每日新聞 | 比特現金區塊獎勵減半完成;比特現金現貨ETF流入淨值114M美元;SEC徵求對Grayscale、Bitwise和Fidelity的現貨以太坊ETFs的公眾意見

每日新聞 | 比特現金區塊獎勵減半完成;比特現金現貨ETF流入淨值114M美元;SEC徵求對Grayscale、Bitwise和Fidelity的現貨以太坊ETFs的公眾意見

BCH區塊獎勵減半已完成。4月3日,比特幣現貨ETF淨流入1.14億美元。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-04
每日新聞 | Grayscale提交了“Mini BTC”應用; 以太坊Dencun升級已啟用; Blast生態系統Meme幣宣布空投

每日新聞 | Grayscale提交了“Mini BTC”應用; 以太坊Dencun升級已啟用; Blast生態系統Meme幣宣布空投

GBTC _s市場份額已下降至50%以下,並且Grayscale已提交了“Mini BTC”應用程序_ 以太坊Dencun升級已啟用_The Blast Eco_Meme項目宣布$PAC空投。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-13

Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.