Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Renzo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01347. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,631,575,802.54 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng EUR là €31,767,482.09. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng EUR đã tăng €0.00085, biểu thị mức tăng +6.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng EUR là €0.2374, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009613.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang EUR là €0.01347 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01501 | 4.16% | |
![]() Giao ngay | $0.01513 | 4.7% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01503 | 5.25% |
The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01501, with a 24-hour trading change of 4.16%, REZ/USDT Spot is $0.01501 and 4.16%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01503 and 5.25%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Euro
Bảng chuyển đổi REZ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 0.01EUR |
2REZ | 0.02EUR |
3REZ | 0.04EUR |
4REZ | 0.05EUR |
5REZ | 0.06EUR |
6REZ | 0.08EUR |
7REZ | 0.09EUR |
8REZ | 0.1EUR |
9REZ | 0.12EUR |
10REZ | 0.13EUR |
10000REZ | 134.74EUR |
50000REZ | 673.71EUR |
100000REZ | 1,347.43EUR |
500000REZ | 6,737.16EUR |
1000000REZ | 13,474.33EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 74.21REZ |
2EUR | 148.43REZ |
3EUR | 222.64REZ |
4EUR | 296.86REZ |
5EUR | 371.07REZ |
6EUR | 445.29REZ |
7EUR | 519.5REZ |
8EUR | 593.72REZ |
9EUR | 667.93REZ |
10EUR | 742.15REZ |
100EUR | 7,421.51REZ |
500EUR | 37,107.57REZ |
1000EUR | 74,215.15REZ |
5000EUR | 371,075.79REZ |
10000EUR | 742,151.59REZ |
Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang EUR và EUR sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.26INR |
![]() | Rp228.15IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.39RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.17JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.26 INR, 1 REZ = Rp228.15 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.95 |
![]() | 0.005292 |
![]() | 0.2198 |
![]() | 558.08 |
![]() | 236.38 |
![]() | 0.8594 |
![]() | 3.32 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,495.85 |
![]() | 758.49 |
![]() | 2,061.07 |
![]() | 0.2194 |
![]() | 0.005287 |
![]() | 144.39 |
![]() | 34.61 |
![]() | 24.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

How Does Whiterock (White) Reshape the Integration of Traditional Finance and Blockchain
WhiteRocks tokenized assets cover a variety of traditional financial assets such as stocks, bonds, real estate, etc.

EVM Wallet: Features, Use Cases, and Market Trends
EVM Wallet not only supports the Ethereum network, but also is compatible with multiple EVM-compatible blockchains

FLAKY Token, Crypto Assets Forged by Community Consensus
FLAKY is a cryptocurrency project based on BNB Smart Chain

Explore the Innovation and Application of Bee in the Encryption Field
Bee Network and mobile mining Bee Network is a decentralized encryption currency project

Ethereum Price Analysis: Where ETH Stands in 2025
Ethereum price prediction 2025

Seed Token Price 2025: Top Investments and Market Analysis
Discover the explosive growth potential of seed tokens in 2025.