Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REZ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.13. Với nguồn cung lưu hành là 2,631,575,802.54 REZ, tổng vốn hóa thị trường của REZ tính bằng JPY là ¥810,359,217,388.88. Trong 24h qua, giá của REZ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.004262, biểu thị mức giảm -0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REZ tính bằng JPY là ¥38.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang JPY là ¥2.13 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01462 | -0.94% | |
![]() Giao ngay | $0.01459 | -1.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01459 | -0.88% |
The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01462, with a 24-hour trading change of -0.94%, REZ/USDT Spot is $0.01462 and -0.94%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01459 and -0.88%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi REZ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 2.15JPY |
2REZ | 4.31JPY |
3REZ | 6.47JPY |
4REZ | 8.63JPY |
5REZ | 10.79JPY |
6REZ | 12.95JPY |
7REZ | 15.11JPY |
8REZ | 17.26JPY |
9REZ | 19.42JPY |
10REZ | 21.58JPY |
100REZ | 215.85JPY |
500REZ | 1,079.29JPY |
1000REZ | 2,158.58JPY |
5000REZ | 10,792.92JPY |
10000REZ | 21,585.85JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.4632REZ |
2JPY | 0.9265REZ |
3JPY | 1.38REZ |
4JPY | 1.85REZ |
5JPY | 2.31REZ |
6JPY | 2.77REZ |
7JPY | 3.24REZ |
8JPY | 3.7REZ |
9JPY | 4.16REZ |
10JPY | 4.63REZ |
1000JPY | 463.26REZ |
5000JPY | 2,316.33REZ |
10000JPY | 4,632.66REZ |
50000JPY | 23,163.31REZ |
100000JPY | 46,326.63REZ |
Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang JPY và JPY sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REZ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.24INR |
![]() | Rp225.27IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.37RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.14JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.01 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.24 INR, 1 REZ = Rp225.27 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1606 |
![]() | 0.00003304 |
![]() | 0.001427 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.45 |
![]() | 0.005389 |
![]() | 0.02068 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.39 |
![]() | 4.67 |
![]() | 13.17 |
![]() | 0.001448 |
![]() | 0.00003312 |
![]() | 0.9114 |
![]() | 0.225 |
![]() | 0.1548 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

What is Slippage, Navigating Price Discrepancies in Crypto Trading
Slippage occurs when the market changes faster than your trade execution speed, resulting in a different actual transaction price than expected.

XYO Crypto: Pioneering Decentralized Data Sovereignty
XYO is the utility token of the XYO network, which is a DePIN platform launched on the Ethereum blockchain in 2018.

What is BDSM: A New Frontier in Decentralized Finance
The strength of BDSM lies in its versatility and is designed to meet the needs of diverse users

Milady Meme Coin: Insights into Its Performance and Ecosystem
Milady Meme coin ($LADYS) was launched in 2023 and is the native token of the Milady ecosystem

What Does NFT Stand For: Unlocking the World of Digital Ownership
Each NFT is associated with a smart contract that verifies its authenticity, ownership, and origin, ensuring that it cannot be replicated or counterfeited.

Biswap: Revolutionizing Decentralized Finance with Efficiency and Rewards
Biswap is a decentralized exchange that facilitates seamless token swaps, liquidity provision, and yield farming on the Binance Smart Chain.