Retro FinanceRETRO sang IDR:Chuyển đổi Retro Finance (RETRO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

RETRO/IDR: 1 RETRO ≈ Rp25.8 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Retro Finance Thị trường hôm nay

Retro Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RETRO chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp25.8. Với nguồn cung lưu hành là 0 RETRO, tổng vốn hóa thị trường của RETRO tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của RETRO tính bằng IDR đã giảm Rp-1.28, biểu thị mức giảm -4.750000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RETRO tính bằng IDR là Rp2,046.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp12.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RETRO sang IDR

Rp25.8-4.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RETRO sang IDR là Rp25.8 IDR, với sự thay đổi -4.750000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RETRO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RETRO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Retro Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RETRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RETRO/-- Spot is $ and --, and RETRO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Retro Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi RETRO sang IDR

logo Retro FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1RETRO
25.8IDR
2RETRO
51.61IDR
3RETRO
77.41IDR
4RETRO
103.22IDR
5RETRO
129.02IDR
6RETRO
154.83IDR
7RETRO
180.64IDR
8RETRO
206.44IDR
9RETRO
232.25IDR
10RETRO
258.05IDR
100RETRO
2,580.58IDR
500RETRO
12,902.92IDR
1000RETRO
25,805.84IDR
5000RETRO
129,029.22IDR
10000RETRO
258,058.44IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang RETRO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Retro Finance
1IDR
0.03875RETRO
2IDR
0.0775RETRO
3IDR
0.1162RETRO
4IDR
0.155RETRO
5IDR
0.1937RETRO
6IDR
0.2325RETRO
7IDR
0.2712RETRO
8IDR
0.31RETRO
9IDR
0.3487RETRO
10IDR
0.3875RETRO
10000IDR
387.5RETRO
50000IDR
1,937.54RETRO
100000IDR
3,875.09RETRO
500000IDR
19,375.45RETRO
1000000IDR
38,750.91RETRO

Bảng chuyển đổi số tiền RETRO sang IDR và IDR sang RETRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RETRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang RETRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Retro Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RETRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RETRO = $0 USD, 1 RETRO = €0 EUR, 1 RETRO = ₹0.14 INR, 1 RETRO = Rp25.81 IDR, 1 RETRO = $0 CAD, 1 RETRO = £0 GBP, 1 RETRO = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002085
logo BTCBTC
0.0000003033
logo ETHETH
0.00001285
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.0147
logo BNBBNB
0.00005
logo SOLSOL
0.0002158
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
7.01
logo TRXTRX
0.1155
logo DOGEDOGE
0.1951
logo STETHSTETH
0.00001287
logo ADAADA
0.05627
logo WBTCWBTC
0.0000003037
logo HYPEHYPE
0.0008266
logo BCHBCH
0.00006558

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Retro Finance (RETRO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng RETRO của bạn

Nhập số lượng RETRO của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Retro Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Retro Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Retro Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Retro Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Retro Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Retro Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Retro Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Retro Finance (RETRO)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Tìm hiểu thêm về Retro Finance (RETRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.