RocketX Exchange Thị trường hôm nay
RocketX Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RVF chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,331.84. Với nguồn cung lưu hành là 96,453,508 RVF, tổng vốn hóa thị trường của RVF tính bằng VND là ₫3,161,363,231,753,749.36. Trong 24h qua, giá của RVF tính bằng VND đã giảm ₫-43.05, biểu thị mức giảm -3.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RVF tính bằng VND là ₫25,470.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫461.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVF sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVF sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -3.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RVF/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVF/VND trong ngày qua.
Giao dịch RocketX Exchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RVF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RVF/-- Spot is $ and 0%, and RVF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi RocketX Exchange sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi RVF sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RVF | 1,331.84VND |
2RVF | 2,663.68VND |
3RVF | 3,995.52VND |
4RVF | 5,327.37VND |
5RVF | 6,659.21VND |
6RVF | 7,991.05VND |
7RVF | 9,322.9VND |
8RVF | 10,654.74VND |
9RVF | 11,986.58VND |
10RVF | 13,318.43VND |
100RVF | 133,184.31VND |
500RVF | 665,921.55VND |
1000RVF | 1,331,843.1VND |
5000RVF | 6,659,215.52VND |
10000RVF | 13,318,431.05VND |
Bảng chuyển đổi VND sang RVF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0007508RVF |
2VND | 0.001501RVF |
3VND | 0.002252RVF |
4VND | 0.003003RVF |
5VND | 0.003754RVF |
6VND | 0.004505RVF |
7VND | 0.005255RVF |
8VND | 0.006006RVF |
9VND | 0.006757RVF |
10VND | 0.007508RVF |
1000000VND | 750.83RVF |
5000000VND | 3,754.19RVF |
10000000VND | 7,508.39RVF |
50000000VND | 37,541.95RVF |
100000000VND | 75,083.91RVF |
Bảng chuyển đổi số tiền RVF sang VND và VND sang RVF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RVF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang RVF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RocketX Exchange phổ biến
RocketX Exchange | 1 RVF |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.54INR |
![]() | Rp824.79IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.79THB |
RocketX Exchange | 1 RVF |
---|---|
![]() | ₽5.02RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.86TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.83JPY |
![]() | $0.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVF = $0.05 USD, 1 RVF = €0.05 EUR, 1 RVF = ₹4.54 INR, 1 RVF = Rp824.79 IDR, 1 RVF = $0.07 CAD, 1 RVF = £0.04 GBP, 1 RVF = ฿1.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.000945 |
![]() | 0.0000001971 |
![]() | 0.000008187 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008667 |
![]() | 0.00003167 |
![]() | 0.000121 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09407 |
![]() | 0.02687 |
![]() | 0.07474 |
![]() | 0.000008203 |
![]() | 0.0000001981 |
![]() | 0.005363 |
![]() | 0.001324 |
![]() | 0.0008946 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng RocketX Exchange của bạn
Nhập số lượng RVF của bạn
Nhập số lượng RVF của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RocketX Exchange hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RocketX Exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RocketX Exchange sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RocketX Exchange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RocketX Exchange sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RocketX Exchange sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RocketX Exchange sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi RocketX Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RocketX Exchange (RVF)
RE9HSU5NRTogSGV0IDIwMjUgRmFyY2FzdGVyIEZlbm9tZWVuIEhldCBPbWFybWVuIFZhbiBKZSBJbm5lcmxpamtlIEhvbmQ=
VmVya2VuIERPR0lOTUUsIGhldCB2aXJhbGUgZmVub21lZW4gb3AgRmFyY2FzdGVyIGRhdCBkaWdpdGFsZSBnZW1lZW5zY2hhcHBlbiBpbiAyMDI1IG9wbmlldXcgZGVmaW5pZWVydC4=
SG9lIFhZUk8gQ29pbiB0ZSBrb3BlbjogRWVuIGNvbXBsZXRlIGdpZHMgdm9vciAyMDI1
T250ZGVrIGhvZSBqZSBpbiAyMDI1IFhZUk8tbXVudGVuIGt1bnQga29wZW4gbWV0IG9uemUgdWl0Z2VicmVpZGUgZ2lkcy4=
VFJVTVAgTWVtZSBDb2luIFByaWpzIFRyZW5kYW5hbHlzZQ==
RGUgY29tYmluYXRpZSB2YW4gcG9saXRpZWtlIGhpdHRlLCBoZXQgYmVyb2VtZGUgZWZmZWN0IGVuIG1hcmt0c2VudGltZW50IGhlZWZ0IGRlIFRSVU1QLXRva2VuIHRvdCBlZW4gZmVub21lbmFhbCBwcm9kdWN0IGdlbWFha3Qgb3AgZGUgY3J5cHRvY3VycmVuY3ktbWFya3Qu
RXRoZXJldW0gKEVUSCkgUHJpanMgVHJlbmRhbmFseXNlIHZvb3IgMjAyNQ==
MjAyNSBpcyBlZW4gc2xldXRlbGphYXIgaW4gZGUgb250d2lra2VsaW5nc2dlc2NoaWVkZW5pcyB2YW4gRXRoZXJldW0u
UEVQRSBDb2luIE5pZXV3cyB2b29yIG1laSAyMDI1
UEVQRSBjb2luIGFscyB2ZXJ0ZWdlbndvb3JkaWdlciB2YW4gcG9wdWxhaXJlIE1lbWUgY29pbnMsIHdvcmR0IG9wbmlldXcgaGV0IG1pZGRlbHB1bnQgdmFuIGRlIGNyeXB0b2N1cnJlbmN5IG1hcmt0Lg==
VHJ1bXAgZW4gQ3J5cHRvOiBWYW4gQ3JpdGljdXMgdG90IEFzcGlyYW50
VHJ1bXBzIHZlcmFuZGVyaW5nIHZhbiBob3VkaW5nIHRlbiBvcHppY2h0ZSB2YW4gZGUgZW5jcnlwdGllLWluZHVzdHJpZSB3ZWVyc3BpZWdlbHQgZGUgdG9lbmVtZW5kZSB0cmVuZCB2YW4gY3J5cHRvY3VycmVuY2llcyBpbiBoZXQgcmVndWxpZXJlIGZpbmFuY2nDq2xlIHN5c3RlZW0u