RUNEChuyển đổi RUNE (RUNE) sang US Dollar (USD)

RUNE/USD: 1 RUNE ≈ $1.22 USD

Lần cập nhật mới nhất:

RUNE Thị trường hôm nay

RUNE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.22. Với nguồn cung lưu hành là 351,609,218 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng USD là $428,963,245.96. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng USD đã giảm $-0.03579, biểu thị mức giảm -2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng USD là $20.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008512.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang USD

$1.22-2.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang USD là $1.22 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUNE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/USD trong ngày qua.

Giao dịch RUNE

The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $1.2, with a 24-hour trading change of -2.73%, RUNE/USDT Spot is $1.2 and -2.73%, and RUNE/USDT Perpetual is $1.2 and -2.55%.

Bảng chuyển đổi RUNE sang US Dollar

Bảng chuyển đổi RUNE sang USD

logo RUNESố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1RUNE
1.22USD
2RUNE
2.44USD
3RUNE
3.66USD
4RUNE
4.88USD
5RUNE
6.1USD
6RUNE
7.32USD
7RUNE
8.54USD
8RUNE
9.76USD
9RUNE
10.98USD
10RUNE
12.2USD
100RUNE
122USD
500RUNE
610USD
1000RUNE
1,220USD
5000RUNE
6,100USD
10000RUNE
12,200USD

Bảng chuyển đổi USD sang RUNE

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo RUNE
1USD
0.8196RUNE
2USD
1.63RUNE
3USD
2.45RUNE
4USD
3.27RUNE
5USD
4.09RUNE
6USD
4.91RUNE
7USD
5.73RUNE
8USD
6.55RUNE
9USD
7.37RUNE
10USD
8.19RUNE
1000USD
819.67RUNE
5000USD
4,098.36RUNE
10000USD
8,196.72RUNE
50000USD
40,983.6RUNE
100000USD
81,967.21RUNE

Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang USD và USD sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUNE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RUNE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $1.22 USD, 1 RUNE = €1.09 EUR, 1 RUNE = ₹101.92 INR, 1 RUNE = Rp18,507.08 IDR, 1 RUNE = $1.65 CAD, 1 RUNE = £0.92 GBP, 1 RUNE = ฿40.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.64
logo BTCBTC
0.005308
logo ETHETH
0.2786
logo USDTUSDT
500.06
logo XRPXRP
238.2
logo BNBBNB
0.8399
logo SOLSOL
3.49
logo USDCUSDC
499.9
logo DOGEDOGE
3,013.13
logo ADAADA
763.82
logo TRXTRX
2,044.98
logo STETHSTETH
0.28
logo WBTCWBTC
0.005308
logo SUISUI
153.29
logo SMARTSMART
422,654.26
logo LINKLINK
37.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng RUNE của bạn

01

Nhập số lượng RUNE của bạn

Nhập số lượng RUNE của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua RUNE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

เหรียญ THORChain: สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับโทเค็น RUNE

เหรียญ THORChain: สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับโทเค็น RUNE

ค้นพบ THORChain, โปรโตคอลสุดวิสัยที่ทำให้การสาธารณะเครือข่ายข้ามโซนได้เป็นเรื่องง่าย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-25
RUNES Token คืออะไร? มันท้าทาย RUNE ของ Bitcoin บน Solana อย่างไร?

RUNES Token คืออะไร? มันท้าทาย RUNE ของ Bitcoin บน Solana อย่างไร?

จากการทำธุรกรรมที่รวดเร็วถึงการปกครองชุมชน เรียนรู้กำลังทำใหม่ทั้งหมดของโครงการโทเค็น

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN

gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-14
Runes Has Gone Viral, Can it Become a New Hype Narrative After Halving?

Runes Has Gone Viral, Can it Become a New Hype Narrative After Halving?

เมื่อฝุ่นลงสำหรับการทำลายครึ่งครั้งที่ 4 จะมีเรื่องราวใหม่ใดที่จะส่งเสริมอนาคตของบิตคอยน์

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-23
Daily News | Ordinals Releases Genesis Rune, Wormhole Begins Airdrop Claims; The New Phase of the Arbitrum Foundation Funding Program; Global Market Is Flat

Daily News | Ordinals Releases Genesis Rune, Wormhole Begins Airdrop Claims; The New Phase of the Arbitrum Foundation Funding Program; Global Market Is Flat

ผู้ก่อตั้งของ Ordinals ได้เปิดตัว genesis rune และ Wormhole ประกาศเริ่มการเรียกร้อง airdrop_ เฟสใหม่ของโครงการทุน Arbitrum Foundation

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01

Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.