Shiba Inu Thị trường hôm nay
Shiba Inu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SHIB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00009239. Với nguồn cung lưu hành là 589,250,281,003,176.4 SHIB, tổng vốn hóa thị trường của SHIB tính bằng CNY là ¥384,010,846,785.92. Trong 24h qua, giá của SHIB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000004518, biểu thị mức giảm -4.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHIB tính bằng CNY là ¥0.0006077, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000000003975.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHIB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHIB sang CNY là ¥0.00009239 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHIB/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHIB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Shiba Inu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00001299 | -4.48% | |
![]() Giao ngay | $0.00001298 | -4.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00001298 | -5.17% |
The real-time trading price of SHIB/USDT Spot is $0.00001299, with a 24-hour trading change of -4.48%, SHIB/USDT Spot is $0.00001299 and -4.48%, and SHIB/USDT Perpetual is $0.00001298 and -5.17%.
Bảng chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SHIB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHIB | 0CNY |
2SHIB | 0CNY |
3SHIB | 0CNY |
4SHIB | 0CNY |
5SHIB | 0CNY |
6SHIB | 0CNY |
7SHIB | 0CNY |
8SHIB | 0CNY |
9SHIB | 0CNY |
10SHIB | 0CNY |
10000000SHIB | 923.96CNY |
50000000SHIB | 4,619.84CNY |
100000000SHIB | 9,239.69CNY |
500000000SHIB | 46,198.46CNY |
1000000000SHIB | 92,396.92CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SHIB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 10,822.87SHIB |
2CNY | 21,645.74SHIB |
3CNY | 32,468.61SHIB |
4CNY | 43,291.48SHIB |
5CNY | 54,114.35SHIB |
6CNY | 64,937.22SHIB |
7CNY | 75,760.1SHIB |
8CNY | 86,582.97SHIB |
9CNY | 97,405.84SHIB |
10CNY | 108,228.71SHIB |
100CNY | 1,082,287.15SHIB |
500CNY | 5,411,435.79SHIB |
1000CNY | 10,822,871.58SHIB |
5000CNY | 54,114,357.92SHIB |
10000CNY | 108,228,715.84SHIB |
Bảng chuyển đổi số tiền SHIB sang CNY và CNY sang SHIB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 SHIB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SHIB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shiba Inu phổ biến
Shiba Inu | 1 SHIB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.2IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Shiba Inu | 1 SHIB |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHIB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHIB = $0 USD, 1 SHIB = €0 EUR, 1 SHIB = ₹0 INR, 1 SHIB = Rp0.2 IDR, 1 SHIB = $0 CAD, 1 SHIB = £0 GBP, 1 SHIB = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0007498 |
![]() | 0.04001 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.57 |
![]() | 0.1187 |
![]() | 0.4967 |
![]() | 70.9 |
![]() | 414.22 |
![]() | 104.2 |
![]() | 289.11 |
![]() | 0.04035 |
![]() | 52,078.9 |
![]() | 0.0007509 |
![]() | 20.94 |
![]() | 5.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shiba Inu của bạn
Nhập số lượng SHIB của bạn
Nhập số lượng SHIB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shiba Inu hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shiba Inu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shiba Inu sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shiba Inu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shiba Inu sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shiba Inu sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shiba Inu sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shiba Inu sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shiba Inu (SHIB)

Shib inu 今日最新动态及SHIB价格分析
本文深入剖析SHIB在2025年的最新动态,包括价格波动、生态系统更新及未来展望。

你知道柴犬(SHIB)的起源吗?探索 “狗狗币杀手 ”加密货币!
SHIB 自称是 “Dogecoin 杀手”,在短短几个月内从一个不起眼的以太坊代币一跃成为价值数十亿美元的现象级产品,让我们来解读一下让 SHIB 币在 2025 年继续大声吠叫的起源故事、代币经济学和生态系统。

SHIB价格多少?五大维度解析当前SHIB投资机会
当前SHIB的市场情绪呈现两极分化。

SHIB价格变化与未来走势分析
文章探讨了近期大规模代币销毁对价格的影响

SHIB 代币价格预测:2025 年市场表现和 Web3 影响
探索由 Shibarium 和 ShibOS 推动的SHIB 代币在 2025 年的潜在价格飙升。

2025年SHIB价格预测
SHIB在2025年一季度展现强劲增长势头,价格波动中呈上涨趋势。
Tìm hiểu thêm về Shiba Inu (SHIB)

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Tin tức Shib ngày hôm nay: Tiết lộ những phát triển mới nhất về Shiba Inu

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Hướng dẫn toàn diện về cách mua Đồng tiền Pepe (PEPE) vào năm 2025
