Talken Thị trường hôm nay
Talken đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Talken chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009088. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 262,547,563.11 TALK, tổng vốn hóa thị trường của Talken tính bằng EUR là €2,137,648.55. Trong 24h qua, giá của Talken tính bằng EUR đã tăng €0.0004566, biểu thị mức tăng +5.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Talken tính bằng EUR là €3.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007471.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TALK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TALK sang EUR là €0.009088 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TALK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TALK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Talken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009867 | 2.07% |
The real-time trading price of TALK/USDT Spot is $0.009867, with a 24-hour trading change of 2.07%, TALK/USDT Spot is $0.009867 and 2.07%, and TALK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Talken sang Euro
Bảng chuyển đổi TALK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TALK | 0EUR |
2TALK | 0.01EUR |
3TALK | 0.02EUR |
4TALK | 0.03EUR |
5TALK | 0.04EUR |
6TALK | 0.05EUR |
7TALK | 0.06EUR |
8TALK | 0.07EUR |
9TALK | 0.08EUR |
10TALK | 0.09EUR |
100000TALK | 908.8EUR |
500000TALK | 4,544EUR |
1000000TALK | 9,088EUR |
5000000TALK | 45,440.04EUR |
10000000TALK | 90,880.09EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TALK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 110.03TALK |
2EUR | 220.07TALK |
3EUR | 330.1TALK |
4EUR | 440.14TALK |
5EUR | 550.17TALK |
6EUR | 660.21TALK |
7EUR | 770.24TALK |
8EUR | 880.28TALK |
9EUR | 990.31TALK |
10EUR | 1,100.35TALK |
100EUR | 11,003.5TALK |
500EUR | 55,017.54TALK |
1000EUR | 110,035.09TALK |
5000EUR | 550,175.47TALK |
10000EUR | 1,100,350.95TALK |
Bảng chuyển đổi số tiền TALK sang EUR và EUR sang TALK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TALK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TALK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Talken phổ biến
Talken | 1 TALK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp153.88IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Talken | 1 TALK |
---|---|
![]() | ₽0.94RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.46JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TALK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TALK = $0.01 USD, 1 TALK = €0.01 EUR, 1 TALK = ₹0.85 INR, 1 TALK = Rp153.88 IDR, 1 TALK = $0.01 CAD, 1 TALK = £0.01 GBP, 1 TALK = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.09 |
![]() | 0.005305 |
![]() | 0.2125 |
![]() | 557.88 |
![]() | 252.3 |
![]() | 0.8386 |
![]() | 3.62 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,934.57 |
![]() | 2,043.94 |
![]() | 828.65 |
![]() | 0.214 |
![]() | 0.005325 |
![]() | 15.67 |
![]() | 175.53 |
![]() | 40.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Talken của bạn
Nhập số lượng TALK của bạn
Nhập số lượng TALK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Talken hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Talken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Talken sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Talken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Talken sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Talken sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Talken sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Talken sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Talken (TALK)

Token SEAHORSE: Koin Meme Diterbitkan oleh Aktor Talk Show Andrew Shaman
Menjelajahi TOKEN SEAHORSE: Token meme inovatif yang diluncurkan oleh aktor talk show Andrew Shaman.

CEO gate.MT Membahas Masa Depan Web3 di Konferensi Proof Of Talk di Paris
Mr. Giovanni Cunti, CEO gate.MT, pertukaran yang diatur Malta dari Grup gate, menghadiri konferensi “Proof of Talk” di Paris minggu ini.

Celsius Membatalkan Staking Ribuan Ether dalam Potensi Penurunan Tekanan Penjualan ETH
Prospek Persetujuan SEC terhadap Spot ETH ETF Dapat Mendorong Harganya Naik

Gate.io AMA dengan Talken - Multi-chain NFT Suite
Gate.io mengadakan sesi AMA (Ask-Me-Anything) dengan Daniel Jee, CEO Talken di Komunitas Pertukaran Gate.io.

UniTalk: Gate.io Vietnam Menginspirasi Para Pemimpin Masa Depan di Bidang Blockchain di Universitas Fulbright Vietnam
Gate.io Vietnam, dengan senang hati mengumumkan keberhasilan penyelenggaraan UniTalk: Navigating Careers in Blockchain, sebuah acara yang sangat dinantikan yang diselenggarakan di Universitas Fulbright Vietnam pada 15 Juli 2023.

Weekly Web3 Research|BRC-20 Meningkat Hampir 30%, Grayscale Membatalkan Rencana Ethereum Futures ETF
Dalam seminggu terakhir, sebagian besar proyek kripto teratas mengalami penurunan harga yang signifikan, dengan penurunan minimum sebesar 7,8% dan peningkatan maksimum sebesar 41,7%. Saat ini, total kapitalisasi pasar kripto global adalah $1,17 triliun, meningkat $50 miliar dibandingkan tahun sebelumnya.