TenX Thị trường hôm nay
TenX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TenX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp47.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 118,141,601.18 PAY, tổng vốn hóa thị trường của TenX tính bằng IDR là Rp84,659,848,940,861.41. Trong 24h qua, giá của TenX tính bằng IDR đã tăng Rp2.47, biểu thị mức tăng +5.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TenX tính bằng IDR là Rp79,186.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp27.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAY sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAY sang IDR là Rp47.23 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAY/IDR trong ngày qua.
Giao dịch TenX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003108 | -2.2% |
The real-time trading price of PAY/USDT Spot is $0.003108, with a 24-hour trading change of -2.2%, PAY/USDT Spot is $0.003108 and -2.2%, and PAY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TenX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PAY sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAY | 47.23IDR |
2PAY | 94.47IDR |
3PAY | 141.71IDR |
4PAY | 188.95IDR |
5PAY | 236.19IDR |
6PAY | 283.43IDR |
7PAY | 330.66IDR |
8PAY | 377.9IDR |
9PAY | 425.14IDR |
10PAY | 472.38IDR |
100PAY | 4,723.85IDR |
500PAY | 23,619.27IDR |
1000PAY | 47,238.55IDR |
5000PAY | 236,192.78IDR |
10000PAY | 472,385.56IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02116PAY |
2IDR | 0.04233PAY |
3IDR | 0.0635PAY |
4IDR | 0.08467PAY |
5IDR | 0.1058PAY |
6IDR | 0.127PAY |
7IDR | 0.1481PAY |
8IDR | 0.1693PAY |
9IDR | 0.1905PAY |
10IDR | 0.2116PAY |
10000IDR | 211.69PAY |
50000IDR | 1,058.45PAY |
100000IDR | 2,116.91PAY |
500000IDR | 10,584.57PAY |
1000000IDR | 21,169.14PAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PAY sang IDR và IDR sang PAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang PAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TenX phổ biến
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp47.24IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.45JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAY = $0 USD, 1 PAY = €0 EUR, 1 PAY = ₹0.26 INR, 1 PAY = Rp47.24 IDR, 1 PAY = $0 CAD, 1 PAY = £0 GBP, 1 PAY = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001704 |
![]() | 0.000000312 |
![]() | 0.00001249 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01459 |
![]() | 0.00004918 |
![]() | 0.0002099 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1681 |
![]() | 0.1214 |
![]() | 0.04712 |
![]() | 0.0000125 |
![]() | 0.0000003131 |
![]() | 0.0008992 |
![]() | 0.01015 |
![]() | 0.002288 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng TenX của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TenX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TenX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TenX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TenX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TenX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TenX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TenX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi TenX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TenX (PAY)

What is Nodepay? Learn About the Global AI Training and Development Platform
Nodepay stands out as an innovative project combining bandwidth sharing with real-time AI development.

Ripple Coin and the XRP Ledger: Powering Cross-Border Payments
Ripple Coin (XRP) stands out as a cryptocurrency built specifically to revolutionize global payments.

PayFi: Opening a New Era of Payment Finance
In the field of blockchain and cryptocurrency, PayFi (Payment Finance) is gradually becoming a new financial paradigm.

What Is PayFi?
PayFi, this innovative payment method not only subverts the traditional transaction model, but also brings unprecedented convenience to users.

Daily News | BTC fluctuated and pulled back again, US non-farm payrolls growth exceeded expectations
Analysis shows that Bitcoin may surpass gold dominance at any time

Daily News | US Non-farm Payrolls Report Will Be Released Tonight, Strategy May Increase Its Holdings of BTC by Another $21 Billion
Tethers quarterly profit exceeded $1 billion