VenusChuyển đổi Venus (XVS) sang South Korean Won (KRW)

XVS/KRW: 1 XVS ≈ ₩9,297.71 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩9,297.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,652,274.26 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng KRW là ₩206,209,284,069,972.64. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng KRW đã tăng ₩222.34, biểu thị mức tăng +2.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng KRW là ₩195,543.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2,197.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang KRW

9,297.71+2.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Venus

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $7, with a 24-hour trading change of 2.26%, XVS/USDT Spot is $7 and 2.26%, and XVS/USDT Perpetual is $6.95 and 1.08%.

Bảng chuyển đổi Venus sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi XVS sang KRW

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1XVS
9,297.71KRW
2XVS
18,595.42KRW
3XVS
27,893.13KRW
4XVS
37,190.85KRW
5XVS
46,488.56KRW
6XVS
55,786.27KRW
7XVS
65,083.99KRW
8XVS
74,381.7KRW
9XVS
83,679.41KRW
10XVS
92,977.13KRW
100XVS
929,771.32KRW
500XVS
4,648,856.63KRW
1000XVS
9,297,713.26KRW
5000XVS
46,488,566.31KRW
10000XVS
92,977,132.63KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang XVS

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1KRW
0.0001075XVS
2KRW
0.0002151XVS
3KRW
0.0003226XVS
4KRW
0.0004302XVS
5KRW
0.0005377XVS
6KRW
0.0006453XVS
7KRW
0.0007528XVS
8KRW
0.0008604XVS
9KRW
0.0009679XVS
10KRW
0.001075XVS
1000000KRW
107.55XVS
5000000KRW
537.76XVS
10000000KRW
1,075.53XVS
50000000KRW
5,377.66XVS
100000000KRW
10,755.33XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang KRW và KRW sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $6.98 USD, 1 XVS = €6.25 EUR, 1 XVS = ₹583.21 INR, 1 XVS = Rp105,899.92 IDR, 1 XVS = $9.47 CAD, 1 XVS = £5.24 GBP, 1 XVS = ฿230.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01721
logo BTCBTC
0.000003648
logo ETHETH
0.0001505
logo XRPXRP
0.1452
logo USDTUSDT
0.3754
logo BNBBNB
0.0005634
logo SOLSOL
0.002138
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
1.6
logo ADAADA
0.4537
logo TRXTRX
1.36
logo STETHSTETH
0.0001496
logo SUISUI
0.09452
logo WBTCWBTC
0.000003654
logo LINKLINK
0.02222
logo AVAXAVAX
0.015

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Глибинний аналіз відмінностей між ETH та BTC

Глибинний аналіз відмінностей між ETH та BTC

Bitcoin (BTC) та Ether (ETH) не лише домінують на ринковій тенденції в довгостроковому плані

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Zilliqa (ZIL) Ціна монети: Останні тенденції, торговельні стратегії

Zilliqa (ZIL) Ціна монети: Останні тенденції, торговельні стратегії

Zilliqa (ZIL), високопропускна блокчейн-платформа, яка використовує розщеплення для масштабованості

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Wall Street Pepe? Як виступає цінова динаміка Wall Street Pepes?

Що таке Wall Street Pepe? Як виступає цінова динаміка Wall Street Pepes?

Успішне розміщення та швидкий розвиток Wall Street Pepe (WEPE) демонструють великий потенціал та вплив мем-монет на поточному ринку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Аналіз тенденцій Bitcoin на 2025 рік: тенденції цін та перспективи ринку

Аналіз тенденцій Bitcoin на 2025 рік: тенденції цін та перспективи ринку

До 2025 року ринок Біткойну все ще повний невизначеності

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.