Viction Thị trường hôm nay
Viction đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Viction chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2491. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 121,958,318.65 VIC, tổng vốn hóa thị trường của Viction tính bằng EUR là €27,222,718.38. Trong 24h qua, giá của Viction tính bằng EUR đã tăng €0.004035, biểu thị mức tăng +1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Viction tính bằng EUR là €3.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1216.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VIC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VIC sang EUR là €0.2491 EUR, với sự thay đổi +1.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VIC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Viction
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2792 | +2.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2775 | +2.44% |
The real-time trading price of VIC/USDT Spot is $0.2792, with a 24-hour trading change of +2.94%, VIC/USDT Spot is $0.2792 and +2.94%, and VIC/USDT Perpetual is $0.2775 and +2.44%.
Bảng chuyển đổi Viction sang Euro
Bảng chuyển đổi VIC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VIC | 0.24EUR |
2VIC | 0.49EUR |
3VIC | 0.74EUR |
4VIC | 0.99EUR |
5VIC | 1.24EUR |
6VIC | 1.49EUR |
7VIC | 1.74EUR |
8VIC | 1.99EUR |
9VIC | 2.24EUR |
10VIC | 2.49EUR |
1,000VIC | 249.14EUR |
5,000VIC | 1,245.74EUR |
10,000VIC | 2,491.49EUR |
50,000VIC | 12,457.48EUR |
100,000VIC | 24,914.97EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.01VIC |
2EUR | 8.02VIC |
3EUR | 12.04VIC |
4EUR | 16.05VIC |
5EUR | 20.06VIC |
6EUR | 24.08VIC |
7EUR | 28.09VIC |
8EUR | 32.1VIC |
9EUR | 36.12VIC |
10EUR | 40.13VIC |
100EUR | 401.36VIC |
500EUR | 2,006.82VIC |
1,000EUR | 4,013.64VIC |
5,000EUR | 20,068.24VIC |
10,000EUR | 40,136.49VIC |
Bảng chuyển đổi số tiền VIC sang EUR và EUR sang VIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VIC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Viction phổ biến
Viction | 1 VIC |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.23INR |
![]() | Rp4,036.67IDR |
![]() | $0.36CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.78THB |
Viction | 1 VIC |
---|---|
![]() | ₽24.59RUB |
![]() | R$1.45BRL |
![]() | د.إ0.98AED |
![]() | ₺9.08TRY |
![]() | ¥1.88CNY |
![]() | ¥38.32JPY |
![]() | $2.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VIC = $0.27 USD, 1 VIC = €0.24 EUR, 1 VIC = ₹22.23 INR, 1 VIC = Rp4,036.67 IDR, 1 VIC = $0.36 CAD, 1 VIC = £0.2 GBP, 1 VIC = ฿8.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.92 |
![]() | 0.004867 |
![]() | 0.1545 |
![]() | 191.45 |
![]() | 558.25 |
![]() | 0.7276 |
![]() | 3.32 |
![]() | 558.09 |
![]() | 132,567.99 |
![]() | 0.1547 |
![]() | 2,735.77 |
![]() | 1,721.51 |
![]() | 777.4 |
![]() | 0.004878 |
![]() | 14.11 |
![]() | 1,437.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Viction (VIC) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng VIC của bạn
Nhập số lượng VIC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Viction hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Viction.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Viction sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Viction sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Viction sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Viction sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Viction sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Viction (VIC)

Caldera là gì? Khám phá nền tảng Rollup-as-a-Service và dự đoán giá TOKEN ERA
Caldera đang xây dựng tiêu chuẩn "kết nối" cho các mạng Rollup thông qua RaaS và giao thức chuỗi chéo Metalayer với ngưỡng thấp.

Phân Tích Toàn Diện Viction: Phí Gas Bằng 0, Lựa Chọn Mới Hướng Về Con Người Cho Các Chuỗi Công Khai Layer 1
Viction, trước đây được biết đến với tên gọi TomoChain, là một blockchain Layer 1 tập trung vào con người.

Xu hướng giá Token VIC mới nhất và triển vọng tương lai
Theo các dự báo của thị trường chính thống, giá VIC có thể dao động giữa $0.5 và $1 vào năm 2025. Nếu hệ sinh thái phát triển tốt và thị trường tổng thể phục hồi, việc thách thức mốc $1 là không phải là điều không thể.

Civic (CVC) mang lại quyền riêng tư và sự tin cậy cho hệ sinh thái blockchain như thế nào?
Trong thế giới Web3 phi tập trung, xác minh danh tính là một trong những thách thức lớn nhất.

Viction Crypto vào năm 2025: Giá, Staking, và So sánh với Ethereum
Viction Tiền điện tử

Civic (CVC) là gì? Thông tin chi tiết về token CVC
Khi công nghệ blockchain ngày càng phát triển, nhu cầu về các giải pháp xác minh danh tính an toàn và phi tập trung cũng tăng theo.