World Mobile Token Thị trường hôm nay
World Mobile Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WMTX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥25.6. Với nguồn cung lưu hành là 625,971,790.14 WMTX, tổng vốn hóa thị trường của WMTX tính bằng JPY là ¥2,307,925,346,712.42. Trong 24h qua, giá của WMTX tính bằng JPY đã giảm ¥-0.143, biểu thị mức giảm -0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WMTX tính bằng JPY là ¥88.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥21.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WMTX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WMTX sang JPY là ¥25.6 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WMTX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WMTX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch World Mobile Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1762 | -0.89% |
The real-time trading price of WMTX/USDT Spot is $0.1762, with a 24-hour trading change of -0.89%, WMTX/USDT Spot is $0.1762 and -0.89%, and WMTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi World Mobile Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WMTX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WMTX | 25.6JPY |
2WMTX | 51.2JPY |
3WMTX | 76.81JPY |
4WMTX | 102.41JPY |
5WMTX | 128.01JPY |
6WMTX | 153.62JPY |
7WMTX | 179.22JPY |
8WMTX | 204.82JPY |
9WMTX | 230.43JPY |
10WMTX | 256.03JPY |
100WMTX | 2,560.35JPY |
500WMTX | 12,801.75JPY |
1000WMTX | 25,603.5JPY |
5000WMTX | 128,017.51JPY |
10000WMTX | 256,035.02JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WMTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.03905WMTX |
2JPY | 0.07811WMTX |
3JPY | 0.1171WMTX |
4JPY | 0.1562WMTX |
5JPY | 0.1952WMTX |
6JPY | 0.2343WMTX |
7JPY | 0.2734WMTX |
8JPY | 0.3124WMTX |
9JPY | 0.3515WMTX |
10JPY | 0.3905WMTX |
10000JPY | 390.57WMTX |
50000JPY | 1,952.85WMTX |
100000JPY | 3,905.71WMTX |
500000JPY | 19,528.57WMTX |
1000000JPY | 39,057.15WMTX |
Bảng chuyển đổi số tiền WMTX sang JPY và JPY sang WMTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WMTX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang WMTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1World Mobile Token phổ biến
World Mobile Token | 1 WMTX |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.85INR |
![]() | Rp2,697.18IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.86THB |
World Mobile Token | 1 WMTX |
---|---|
![]() | ₽16.43RUB |
![]() | R$0.97BRL |
![]() | د.إ0.65AED |
![]() | ₺6.07TRY |
![]() | ¥1.25CNY |
![]() | ¥25.6JPY |
![]() | $1.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WMTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WMTX = $0.18 USD, 1 WMTX = €0.16 EUR, 1 WMTX = ₹14.85 INR, 1 WMTX = Rp2,697.18 IDR, 1 WMTX = $0.24 CAD, 1 WMTX = £0.13 GBP, 1 WMTX = ฿5.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.159 |
![]() | 0.00003131 |
![]() | 0.001299 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.43 |
![]() | 0.005076 |
![]() | 0.01941 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.37 |
![]() | 4.33 |
![]() | 12.52 |
![]() | 0.001305 |
![]() | 0.00003139 |
![]() | 0.8469 |
![]() | 0.2097 |
![]() | 0.1393 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng World Mobile Token của bạn
Nhập số lượng WMTX của bạn
Nhập số lượng WMTX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá World Mobile Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua World Mobile Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi World Mobile Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua World Mobile Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ World Mobile Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ World Mobile Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ World Mobile Token sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi World Mobile Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến World Mobile Token (WMTX)

2025年Toncoin價格:市場分析與投資策略
探索Toncoin在2025年實現爆炸性增長的潛力。

2025年AMP價格:Gate平台上的市場分析與投資潛力
探索AMP在2025年潛在的價格飆升、Gate在其市場主導地位中的作用以及投資策略。

2025 年 1 枚 PI 幣會值多少美元?
主流機構普遍認爲,PI 幣在 2025 年的價格將受限於供應壓力與市場情緒。

Solana 今日最新新聞及動態
Solana ETF 的獲批關鍵仍在於其商品屬性認定。

IoTeX 加密貨幣:2025 年價格、購買指南和質押獎勵
探索 IoTeX 在 2025 年的潛力,了解如何購買和質押 IOTX,並將其與以太坊進行比較。

Dogecoin 會漲嗎?DOGE 投資邏輯解析
本文將從基本面、技術面與市場情緒三方面,深度剖析 Dogecoin 的漲可能性。