Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wormhole chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.08919. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,571,074,014 W, tổng vốn hóa thị trường của Wormhole tính bằng USD là $407,694,091.3. Trong 24h qua, giá của Wormhole tính bằng USD đã tăng $0.01224, biểu thị mức tăng +15.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wormhole tính bằng USD là $1.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0647.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang USD là $0.08919 USD, với tỷ lệ thay đổi là +15.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/USD trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08947 | 15.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08936 | 13.98% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.08947, with a 24-hour trading change of 15.28%, W/USDT Spot is $0.08947 and 15.28%, and W/USDT Perpetual is $0.08936 and 13.98%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang US Dollar
Bảng chuyển đổi W sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 0.08USD |
2W | 0.17USD |
3W | 0.26USD |
4W | 0.35USD |
5W | 0.43USD |
6W | 0.52USD |
7W | 0.61USD |
8W | 0.7USD |
9W | 0.78USD |
10W | 0.87USD |
10000W | 876.5USD |
50000W | 4,382.5USD |
100000W | 8,765USD |
500000W | 43,825USD |
1000000W | 87,650USD |
Bảng chuyển đổi USD sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 11.4W |
2USD | 22.81W |
3USD | 34.22W |
4USD | 45.63W |
5USD | 57.04W |
6USD | 68.45W |
7USD | 79.86W |
8USD | 91.27W |
9USD | 102.68W |
10USD | 114.09W |
100USD | 1,140.9W |
500USD | 5,704.5W |
1000USD | 11,409.01W |
5000USD | 57,045.06W |
10000USD | 114,090.13W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang USD và USD sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 W sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.45INR |
![]() | Rp1,352.99IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.94THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽8.24RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.04TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.84JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.09 USD, 1 W = €0.08 EUR, 1 W = ₹7.45 INR, 1 W = Rp1,352.99 IDR, 1 W = $0.12 CAD, 1 W = £0.07 GBP, 1 W = ฿2.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.9 |
![]() | 0.004893 |
![]() | 0.2322 |
![]() | 499.71 |
![]() | 218.43 |
![]() | 0.8003 |
![]() | 3.08 |
![]() | 500 |
![]() | 2,581.44 |
![]() | 667.82 |
![]() | 1,955.64 |
![]() | 0.2333 |
![]() | 0.004897 |
![]() | 127.96 |
![]() | 437,062.93 |
![]() | 32.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wormhole của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wormhole
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Token SXT: Capacitando a Revolução de Dados da Web3
O Token SXT é o token nativo da plataforma Space and Time, projetado para impulsionar uma solução de dados descentralizada Web3 que conecta conjuntos de dados on-chain e off-chain.

Potenciar o ecossistema multi-cadeia da Web3 com tokens ZKL
O Token ZKL é o token nativo da plataforma zkLink, suportando uma rede multi-cadeia de Camada 3 baseada em ZK-Rollups

Solanas Novo Nome de Domínio Token SNS em 2025: Um Guia de Leitura Obrigatória para Investidores Web3
Explore o avanço revolucionário do ecossistema Solana: token SNS.

Token SXT: O Núcleo da Plataforma de Dados Nativa Web3 Espaço e Tempo
Explore como o token SXT impulsiona a revolução de dados da Web3

Análise do Movimento de Preço do Bitcoin e Perspectivas de Aplicação Web3 em 2025
Este artigo explora a aplicação do Bitcoin em Web3 em profundidade

B3 Cripto: Tendências e Aplicações Web3 em 2025
tokenização de ativos reais, DeFi 2.0 e jogos blockchain.
Tìm hiểu thêm về Wormhole (W)

Tin tức Thuế Trump: Cập nhật và Phân tích Thuế mới nhất

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Binance Printer ($PRINTR): Token Ultimate Hold2Earn với Tự động USDT Thưởng

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
