ZentryChuyển đổi Zentry (ZENT) sang Indian Rupee (INR)

ZENT/INR: 1 ZENT ≈ ₹0.8792 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zentry Thị trường hôm nay

Zentry đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZENT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.8792. Với nguồn cung lưu hành là 6,907,945,384.92 ZENT, tổng vốn hóa thị trường của ZENT tính bằng INR là ₹507,440,229,499.85. Trong 24h qua, giá của ZENT tính bằng INR đã giảm ₹-0.09066, biểu thị mức giảm -9.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENT tính bằng INR là ₹3.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5881.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENT sang INR

0.8792-9.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENT sang INR là ₹0.8792 INR, với tỷ lệ thay đổi là -9.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZENT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zentry

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZentryZENT/USDT
Giao ngay
$0.01052
-7.22%

The real-time trading price of ZENT/USDT Spot is $0.01052, with a 24-hour trading change of -7.22%, ZENT/USDT Spot is $0.01052 and -7.22%, and ZENT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zentry sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZENT sang INR

logo ZentrySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZENT
0.87INR
2ZENT
1.75INR
3ZENT
2.63INR
4ZENT
3.51INR
5ZENT
4.39INR
6ZENT
5.27INR
7ZENT
6.15INR
8ZENT
7.03INR
9ZENT
7.91INR
10ZENT
8.79INR
1000ZENT
879.28INR
5000ZENT
4,396.41INR
10000ZENT
8,792.83INR
50000ZENT
43,964.18INR
100000ZENT
87,928.37INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZENT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zentry
1INR
1.13ZENT
2INR
2.27ZENT
3INR
3.41ZENT
4INR
4.54ZENT
5INR
5.68ZENT
6INR
6.82ZENT
7INR
7.96ZENT
8INR
9.09ZENT
9INR
10.23ZENT
10INR
11.37ZENT
100INR
113.72ZENT
500INR
568.64ZENT
1000INR
1,137.28ZENT
5000INR
5,686.44ZENT
10000INR
11,372.89ZENT

Bảng chuyển đổi số tiền ZENT sang INR và INR sang ZENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZENT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ZENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zentry phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENT = $0.01 USD, 1 ZENT = €0.01 EUR, 1 ZENT = ₹0.88 INR, 1 ZENT = Rp159.66 IDR, 1 ZENT = $0.01 CAD, 1 ZENT = £0.01 GBP, 1 ZENT = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2761
logo BTCBTC
0.00005866
logo ETHETH
0.002352
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.41
logo BNBBNB
0.009197
logo SOLSOL
0.0349
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.53
logo ADAADA
7.73
logo TRXTRX
22.16
logo STETHSTETH
0.002365
logo WBTCWBTC
0.0000588
logo SUISUI
1.61
logo LINKLINK
0.3677
logo AVAXAVAX
0.2529

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zentry của bạn

01

Nhập số lượng ZENT của bạn

Nhập số lượng ZENT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zentry hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zentry.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zentry sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zentry

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zentry sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zentry sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zentry (ZENT)

لماذا يرتفع بيتكوين؟

لماذا يرتفع بيتكوين؟

في 9 مايو، اخترق سعر البيتكوين مرة أخرى حاجز 100،000 دولار، ما جذب انتباه المستثمرين العالميين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
توقع قيمة عملة Pi لعام 2030

توقع قيمة عملة Pi لعام 2030

عملة بي آي مع نموذج نمو مستخدمها الفريد وبنيتها التقنية، أصبحت واحدة من أكثر مشاريع العملات المشفرة المراقبة في السنوات الأخيرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
تحليل سعر عملة WCT وآفاق الاستثمار لعام 2025

تحليل سعر عملة WCT وآفاق الاستثمار لعام 2025

أداء سعر WalletConnects WCT قد جذب انتباه السوق بشكل كبير.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
التحليل الشامل لأداء قائمة ETF لإثيريوم

التحليل الشامل لأداء قائمة ETF لإثيريوم

من المتوقع أن تشهد صناديق تداول العملات المشفرة المتداولة بالعملات المشفرة تبنيًا أوسع وهياكل تداول أكثر نضجًا في السنوات القادمة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
مدى ارتفاع عملة دوجكوين في عام 2025: تحليل السعر واتجاهات السوق

مدى ارتفاع عملة دوجكوين في عام 2025: تحليل السعر واتجاهات السوق

استكشف إمكانيات Dogecoin في عام 2025: توقعات السعر

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
توقعات سعر عملة Spell واتجاهاتها لعام 2025

توقعات سعر عملة Spell واتجاهاتها لعام 2025

استكشاف تحتمل ارتفاع عملات المخطوطات بحلول عام 2025 وتأثيرها على الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08

Tìm hiểu thêm về Zentry (ZENT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.