DaggerXDAG sang HKD:Chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

XDAG/HKD: 1 XDAG ≈ $0.0343 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Dagger Thị trường hôm nay

Dagger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDAG chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0343. Với nguồn cung lưu hành là 1,283,093,056 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của XDAG tính bằng HKD là $342,697,633.74. Trong 24h qua, giá của XDAG tính bằng HKD đã giảm $-0.001341, biểu thị mức giảm -3.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAG tính bằng HKD là $0.7819, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007876.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang HKD

$0.0343-3.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang HKD là $0.0343 HKD, với sự thay đổi -3.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Dagger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is $ and --, and XDAG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dagger sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi XDAG sang HKD

logo DaggerSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1XDAG
0.03HKD
2XDAG
0.06HKD
3XDAG
0.1HKD
4XDAG
0.13HKD
5XDAG
0.17HKD
6XDAG
0.2HKD
7XDAG
0.24HKD
8XDAG
0.27HKD
9XDAG
0.3HKD
10XDAG
0.34HKD
10,000XDAG
343.04HKD
50,000XDAG
1,715.21HKD
100,000XDAG
3,430.43HKD
500,000XDAG
17,152.19HKD
1,000,000XDAG
34,304.39HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang XDAG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dagger
1HKD
29.15XDAG
2HKD
58.3XDAG
3HKD
87.45XDAG
4HKD
116.6XDAG
5HKD
145.75XDAG
6HKD
174.9XDAG
7HKD
204.05XDAG
8HKD
233.2XDAG
9HKD
262.35XDAG
10HKD
291.5XDAG
100HKD
2,915.07XDAG
500HKD
14,575.39XDAG
1,000HKD
29,150.78XDAG
5,000HKD
145,753.93XDAG
10,000HKD
291,507.87XDAG

Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang HKD và HKD sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XDAG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dagger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.39 INR, 1 XDAG = Rp72.23 IDR, 1 XDAG = $0.01 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.75
logo BTCBTC
0.0005738
logo ETHETH
0.01436
logo XRPXRP
21.72
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.0737
logo SOLSOL
0.3024
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,278.25
logo STETHSTETH
0.01444
logo DOGEDOGE
289.81
logo TRXTRX
187.16
logo ADAADA
75.97
logo LINKLINK
2.59
logo WBTCWBTC
0.0005733
logo HYPEHYPE
1.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng XDAG của bạn

Nhập số lượng XDAG của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide