ICE NET Thị trường hôm nay
ICE NET đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.00003872. Với nguồn cung lưu hành là 0 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng HKD đã giảm $-0.000000003872, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng HKD là $0.1058, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00002337.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang HKD là $0.00003872 HKD, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch ICE NET
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006229 | -2.73% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.006229, with a 24-hour trading change of -2.73%, ICE/USDT Spot is $0.006229 and -2.73%, and ICE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ICE NET sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi ICE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0HKD |
2ICE | 0HKD |
3ICE | 0HKD |
4ICE | 0HKD |
5ICE | 0HKD |
6ICE | 0HKD |
7ICE | 0HKD |
8ICE | 0HKD |
9ICE | 0HKD |
10ICE | 0HKD |
10,000,000ICE | 387.23HKD |
50,000,000ICE | 1,936.16HKD |
100,000,000ICE | 3,872.32HKD |
500,000,000ICE | 19,361.62HKD |
1,000,000,000ICE | 38,723.25HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 25,824.27ICE |
2HKD | 51,648.54ICE |
3HKD | 77,472.82ICE |
4HKD | 103,297.09ICE |
5HKD | 129,121.36ICE |
6HKD | 154,945.64ICE |
7HKD | 180,769.91ICE |
8HKD | 206,594.18ICE |
9HKD | 232,418.46ICE |
10HKD | 258,242.73ICE |
100HKD | 2,582,427.33ICE |
500HKD | 12,912,136.68ICE |
1,000HKD | 25,824,273.36ICE |
5,000HKD | 129,121,366.8ICE |
10,000HKD | 258,242,733.6ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang HKD và HKD sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 ICE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ICE NET phổ biến
ICE NET | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ICE NET | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0 USD, 1 ICE = €0 EUR, 1 ICE = ₹0 INR, 1 ICE = Rp0.08 IDR, 1 ICE = $0 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.81 |
![]() | 0.0005507 |
![]() | 0.01642 |
![]() | 19.32 |
![]() | 64.13 |
![]() | 0.08148 |
![]() | 0.3638 |
![]() | 64.19 |
![]() | 9,401.16 |
![]() | 0.01642 |
![]() | 288.61 |
![]() | 188.93 |
![]() | 81.36 |
![]() | 0.0005521 |
![]() | 140.24 |
![]() | 1.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ICE NET (ICE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ICE NET hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ICE NET.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ICE NET sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ICE NET sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ICE NET sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ICE NET sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi ICE NET sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ICE NET (ICE)

What Is ICE Open Network? A Closer Look at the ICE Ecosystem and Its Vision
Dive into ICE Open Network’s mission, ecosystem, and how it’s shaping the future of Web3.

ICE Token 2025: Market Trends, Ecosystem Utility & Trading Insights
Explore ICE tokens 2025 price trends, ecosystem impact, and trading strategies for crypto investors.

Ice Network 2025: Mobile Mining & Web3 Growth
Explore Ice Network’s mobile mining, Web3 use cases, and mainnet outlook in 2025.