Overlay ProtocolOVL sang INR:Chuyển đổi Overlay Protocol (OVL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OVL/INR: 1 OVL ≈ ₹13.8 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Overlay Protocol Thị trường hôm nay

Overlay Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Overlay Protocol chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹13.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,680,872.26 OVL, tổng vốn hóa thị trường của Overlay Protocol tính bằng INR là ₹11,720,378,678.1. Trong 24h qua, giá của Overlay Protocol tính bằng INR đã tăng ₹3.01, biểu thị mức tăng +28.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Overlay Protocol tính bằng INR là ₹43.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹10.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVL sang INR

13.8+28.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVL sang INR là ₹13.8 INR, với sự thay đổi +28.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Overlay Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Overlay ProtocolOVL/USDT
Giao ngay
$0.1537
+18.50%
logo Overlay ProtocolOVL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1541
+18.36%

The real-time trading price of OVL/USDT Spot is $0.1537, with a 24-hour trading change of +18.50%, OVL/USDT Spot is $0.1537 and +18.50%, and OVL/USDT Perpetual is $0.1541 and +18.36%.

Bảng chuyển đổi Overlay Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OVL sang INR

logo Overlay ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OVL
12.66INR
2OVL
25.33INR
3OVL
38INR
4OVL
50.67INR
5OVL
63.34INR
6OVL
76.01INR
7OVL
88.68INR
8OVL
101.35INR
9OVL
114.02INR
10OVL
126.68INR
100OVL
1,266.89INR
500OVL
6,334.48INR
1,000OVL
12,668.96INR
5,000OVL
63,344.82INR
10,000OVL
126,689.65INR

Bảng chuyển đổi INR sang OVL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Overlay Protocol
1INR
0.07893OVL
2INR
0.1578OVL
3INR
0.2367OVL
4INR
0.3157OVL
5INR
0.3946OVL
6INR
0.4735OVL
7INR
0.5525OVL
8INR
0.6314OVL
9INR
0.7103OVL
10INR
0.7893OVL
10,000INR
789.33OVL
50,000INR
3,946.65OVL
100,000INR
7,893.3OVL
500,000INR
39,466.52OVL
1,000,000INR
78,933.04OVL

Bảng chuyển đổi số tiền OVL sang INR và INR sang OVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang OVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Overlay Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVL = $0.14 USD, 1 OVL = €0.12 EUR, 1 OVL = ₹12.67 INR, 1 OVL = Rp2,350.26 IDR, 1 OVL = $0.2 CAD, 1 OVL = £0.11 GBP, 1 OVL = ฿4.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3326
logo BTCBTC
0.00005016
logo ETHETH
0.001362
logo XRPXRP
1.97
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.00682
logo SOLSOL
0.03152
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
889.02
logo STETHSTETH
0.001369
logo TRXTRX
16.31
logo DOGEDOGE
26.77
logo ADAADA
6.7
logo LINKLINK
0.2327
logo WBTCWBTC
0.00005016
logo HYPEHYPE
0.1365

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Overlay Protocol (OVL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OVL của bạn

Nhập số lượng OVL của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overlay Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overlay Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overlay Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Overlay Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overlay Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overlay Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Overlay Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Overlay Protocol (OVL)

Tìm hiểu thêm về Overlay Protocol (OVL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.