今日Gunz市场价格
与昨天相比,Gunz价格跌。
GUN转换为Russian Ruble (RUB)的当前价格为₽4.37。加密货币流通量为604,500,000 GUN,GUN以RUB计算的总市值为₽244,526,206,970.67。 过去24小时,GUN以RUB计算的交易价减少了₽-0.121,跌幅为-2.7%。从历史上看,GUN以RUB计算的历史最高价为₽11.86。 相比之下,GUN以RUB计算的历史最低价为₽3.72。
1GUN兑换到RUB价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 GUN 兑换 RUB 的汇率为 ₽4.37 RUB,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -2.7% ,Gate的 GUN/RUB 价格图片页面显示了过去1日内1 GUN/RUB 的历史变化数据。
交易Gunz
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.04697 | -2.26% | |
![]() 永续 | $0.047 | -2.73% |
GUN/USDT 的现货实时交易价格为 $0.04697,24小时内的交易变化趋势为-2.26%, GUN/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.04697 和 -2.26%,GUN/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.047 和 -2.73%。
Gunz兑换到Russian Ruble转换表
GUN兑换到RUB转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1GUN | 4.37RUB |
2GUN | 8.75RUB |
3GUN | 13.13RUB |
4GUN | 17.5RUB |
5GUN | 21.88RUB |
6GUN | 26.26RUB |
7GUN | 30.64RUB |
8GUN | 35.01RUB |
9GUN | 39.39RUB |
10GUN | 43.77RUB |
100GUN | 437.74RUB |
500GUN | 2,188.7RUB |
1000GUN | 4,377.4RUB |
5000GUN | 21,887RUB |
10000GUN | 43,774RUB |
RUB兑换到GUN转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1RUB | 0.2284GUN |
2RUB | 0.4568GUN |
3RUB | 0.6853GUN |
4RUB | 0.9137GUN |
5RUB | 1.14GUN |
6RUB | 1.37GUN |
7RUB | 1.59GUN |
8RUB | 1.82GUN |
9RUB | 2.05GUN |
10RUB | 2.28GUN |
1000RUB | 228.44GUN |
5000RUB | 1,142.23GUN |
10000RUB | 2,284.46GUN |
50000RUB | 11,422.3GUN |
100000RUB | 22,844.61GUN |
上述 GUN 兑换 RUB 和RUB 兑换 GUN 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 GUN 兑换RUB的换算关系及具体数值,以及1 到 100000 RUB 兑换 GUN 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Gunz兑换
上表列出了 1 GUN 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 GUN = $0.05 USD、1 GUN = €0.04 EUR、1 GUN = ₹3.96 INR、1 GUN = Rp718.59 IDR、1 GUN = $0.06 CAD、1 GUN = £0.04 GBP、1 GUN = ฿1.56 THB等。
热门兑换对
BTC兑RUB
ETH兑RUB
USDT兑RUB
XRP兑RUB
BNB兑RUB
SOL兑RUB
USDC兑RUB
DOGE兑RUB
ADA兑RUB
TRX兑RUB
STETH兑RUB
WBTC兑RUB
SUI兑RUB
HYPE兑RUB
LINK兑RUB
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 RUB、ETH 兑换 RUB、USDT 兑换 RUB、BNB 兑换RUB、SOL 兑换 RUB 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.254 |
![]() | 0.00005017 |
![]() | 0.00217 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.33 |
![]() | 0.008129 |
![]() | 0.03137 |
![]() | 5.41 |
![]() | 24.31 |
![]() | 7.31 |
![]() | 20.04 |
![]() | 0.002165 |
![]() | 0.00005036 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.1591 |
![]() | 0.3559 |
上表为您提供了将任意数量的Russian Ruble兑换成热门货币的功能,包括 RUB 兑换 GT,RUB 兑换 USDT,RUB 兑换 BTC,RUB 兑换 ETH,RUB 兑换 USBT,RUB 兑换 PEPE,RUB 兑换 EIGEN,RUB 兑换OG 等。
输入Gunz金额
输入GUN金额
输入GUN金额
选择Russian Ruble
在下拉菜单中点击选择Russian Ruble或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Gunz 转换为 RUB,以方便您使用。
如何购买Gunz视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Gunz兑换Russian Ruble (RUB) 转换器?
2.此页面上Gunz到Russian Ruble的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Gunz到Russian Ruble的汇率?
4.我可以将Gunz转换为Russian Ruble之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Russian Ruble (RUB)吗?
了解有关Gunz (GUN)的最新资讯

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain

Giá của GUN là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch đồng tiền GUN?
GUNZ là một hệ sinh thái blockchain Layer 1 được phát triển bởi Gunzilla Games.

GUN Token: Cách Mạng Hóa Kinh Tế Trò Chơi và Đưa Ra Một Kỷ Nguyên Mới Cho Trò Chơi Blockchain AAA
Bài viết giới thiệu những ưu điểm kỹ thuật của Blockchain GUNZ, cách trò chơi mẫu Off The Grid tái tạo trải nghiệm người chơi, cũng như các giá trị và ứng dụng đa dạng của TOKEN GUN.

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.

Token GUN: Cuộc cách mạng Blockchain của AAA Gaming bởi Gunzilla Games vào năm 2025
Bài viết giải thích cách công nghệ Blockchain được phát triển bởi GUNZ có thể tạo ra quyền sở hữu tài sản thực cho người chơi và định hình lại trải nghiệm chơi game.

TOKEN GUN sẽ được niêm yết trên Gate.io - Dự án Gunz là gì?
GUNZ là dự án đầu tiên tích hợp sâu trò chơi AAA với blockchain Layer 1.