今日HUMAN市场价格
与昨天相比,HUMAN价格涨。
HUMAN转换为Hungarian Forint (HUF)的当前价格为Ft11.38。基于757,866,509.09 HMT的流通量,HUMAN以HUF计算的总市值为Ft3,041,074,827,892.67。 过去24小时,HUMAN以HUF计算的交易价增加了Ft0.4892,涨幅为+4.48%。从历史上看,HUMAN以HUF计算的历史最高价为Ft482.8。相比之下,HUMAN以HUF计算的历史最低价为Ft3.61。
1HMT兑换到HUF价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 HMT 兑换 HUF 的汇率为 Ft11.38 HUF,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +4.48% ,Gate的 HMT/HUF 价格图片页面显示了过去1日内1 HMT/HUF 的历史变化数据。
交易HUMAN
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.03231 | 1.5% |
HMT/USDT 的现货实时交易价格为 $0.03231,24小时内的交易变化趋势为1.5%, HMT/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.03231 和 1.5%,HMT/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
HUMAN兑换到Hungarian Forint转换表
HMT兑换到HUF转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1HMT | 11.41HUF |
2HMT | 22.82HUF |
3HMT | 34.24HUF |
4HMT | 45.65HUF |
5HMT | 57.07HUF |
6HMT | 68.48HUF |
7HMT | 79.9HUF |
8HMT | 91.31HUF |
9HMT | 102.73HUF |
10HMT | 114.14HUF |
100HMT | 1,141.45HUF |
500HMT | 5,707.28HUF |
1000HMT | 11,414.57HUF |
5000HMT | 57,072.86HUF |
10000HMT | 114,145.72HUF |
HUF兑换到HMT转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1HUF | 0.0876HMT |
2HUF | 0.1752HMT |
3HUF | 0.2628HMT |
4HUF | 0.3504HMT |
5HUF | 0.438HMT |
6HUF | 0.5256HMT |
7HUF | 0.6132HMT |
8HUF | 0.7008HMT |
9HUF | 0.7884HMT |
10HUF | 0.876HMT |
10000HUF | 876.07HMT |
50000HUF | 4,380.36HMT |
100000HUF | 8,760.73HMT |
500000HUF | 43,803.65HMT |
1000000HUF | 87,607.3HMT |
上述 HMT 兑换 HUF 和HUF 兑换 HMT 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 HMT 兑换HUF的换算关系及具体数值,以及1 到 1000000 HUF 兑换 HMT 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1HUMAN兑换
上表列出了 1 HMT 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 HMT = $0.03 USD、1 HMT = €0.03 EUR、1 HMT = ₹2.7 INR、1 HMT = Rp490.13 IDR、1 HMT = $0.04 CAD、1 HMT = £0.02 GBP、1 HMT = ฿1.07 THB等。
热门兑换对
BTC兑HUF
ETH兑HUF
USDT兑HUF
XRP兑HUF
BNB兑HUF
SOL兑HUF
USDC兑HUF
DOGE兑HUF
TRX兑HUF
ADA兑HUF
STETH兑HUF
WBTC兑HUF
HYPE兑HUF
SUI兑HUF
LINK兑HUF
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 HUF、ETH 兑换 HUF、USDT 兑换 HUF、BNB 兑换HUF、SOL 兑换 HUF 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.07568 |
![]() | 0.00001346 |
![]() | 0.0005422 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.6422 |
![]() | 0.00214 |
![]() | 0.009326 |
![]() | 1.41 |
![]() | 7.45 |
![]() | 5.19 |
![]() | 2.08 |
![]() | 0.0005413 |
![]() | 0.00001343 |
![]() | 0.03996 |
![]() | 0.4517 |
![]() | 0.1038 |
上表为您提供了将任意数量的Hungarian Forint兑换成热门货币的功能,包括 HUF 兑换 GT,HUF 兑换 USDT,HUF 兑换 BTC,HUF 兑换 ETH,HUF 兑换 USBT,HUF 兑换 PEPE,HUF 兑换 EIGEN,HUF 兑换OG 等。
输入HUMAN金额
输入HMT金额
输入HMT金额
选择Hungarian Forint
在下拉菜单中点击选择Hungarian Forint或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 HUMAN 转换为 HUF,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是HUMAN兑换Hungarian Forint (HUF) 转换器?
2.此页面上HUMAN到Hungarian Forint的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响HUMAN到Hungarian Forint的汇率?
4.我可以将HUMAN转换为Hungarian Forint之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Hungarian Forint (HUF)吗?
了解有关HUMAN (HMT)的最新资讯

Cách đầu tư vào XRP: Hướng dẫn năm 2025 cho các người yêu thích tiền điện tử
Khám phá hướng dẫn tối ưu cho việc đầu tư vào XRP vào năm 2025.

Quyền lực và Tiền điện tử: Bên trong bữa tối của Trump
Bữa tối được mã hóa của Trump đã vượt qua các hoạt động thương mại thông thường và thực sự trở thành một sự kiện tượng trưng của việc mã hóa ảnh hưởng chính trị.

Cách mua Cardano (ADA) vào năm 2025: Hướng dẫn hoàn chỉnh cho nhà đầu tư
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua Cardano (ADA) vào năm 2025.

Với Tổng cung của XRP được đặt là 100 Tỷ, Nó có thể đạt giá bao nhiêu trong tương lai?
Giá trị tương lai của XRP sẽ phụ thuộc vào việc Ripple có thể chuyển đổi các đối tác ngân hàng thành thanh khoản trên chuỗi.

Elderglade (ELDE): khai mở một kỷ nguyên mới của hệ sinh thái game Web3
Elderglade là hệ sinh thái trò chơi lai đầu tiên trên thế giới kết hợp trò chơi di động với MMORPGs

Đồng tiền ELDE là gì? Làm thế nào để mua và tham gia vào hệ sinh thái Elderglade Gaming
Elderglade đã giải quyết sự mất cân bằng lâu dài trong lĩnh vực GameFi thông qua khái niệm ưu tiên về niềm vui chơi game, và token ELDE của nó đang tạo nên một làn sóng mới trong lĩnh vực GameFi.