Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của G chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1296. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng HKD là $7,306,085,927.27. Trong 24h qua, giá của G tính bằng HKD đã giảm $-0.001309, biểu thị mức giảm -1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng HKD là $0.449, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08991.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang HKD là $0.1296 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01659 | -1.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01655 | -2.76% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01659, with a 24-hour trading change of -1.95%, G/USDT Spot is $0.01659 and -1.95%, and G/USDT Perpetual is $0.01655 and -2.76%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi G sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.12HKD |
2G | 0.25HKD |
3G | 0.38HKD |
4G | 0.51HKD |
5G | 0.64HKD |
6G | 0.77HKD |
7G | 0.9HKD |
8G | 1.03HKD |
9G | 1.16HKD |
10G | 1.29HKD |
1000G | 129.1HKD |
5000G | 645.51HKD |
10000G | 1,291.03HKD |
50000G | 6,455.17HKD |
100000G | 12,910.34HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 7.74G |
2HKD | 15.49G |
3HKD | 23.23G |
4HKD | 30.98G |
5HKD | 38.72G |
6HKD | 46.47G |
7HKD | 54.22G |
8HKD | 61.96G |
9HKD | 69.71G |
10HKD | 77.45G |
100HKD | 774.57G |
500HKD | 3,872.86G |
1000HKD | 7,745.72G |
5000HKD | 38,728.61G |
10000HKD | 77,457.23G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang HKD và HKD sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 G sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.39INR |
![]() | Rp252.42IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.55THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.54RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.57TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.4JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.39 INR, 1 G = Rp252.42 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.93 |
![]() | 0.0006168 |
![]() | 0.02555 |
![]() | 64.15 |
![]() | 27.11 |
![]() | 0.09865 |
![]() | 0.3728 |
![]() | 64.18 |
![]() | 277.2 |
![]() | 79.45 |
![]() | 242.22 |
![]() | 0.02562 |
![]() | 16.1 |
![]() | 0.0006159 |
![]() | 3.79 |
![]() | 55,037.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

第一行情|美國非農就業報告將於今晚公布,Strategy 或再增持210億美元 BTC
Tether 季度盈利超10億美元

什麼是 ERG:了解 Ergo 區塊鏈及其在 2025 年的潛力
發現 ERG,這種變革性的加密貨幣是 Ergo 區塊鏈的動力源泉。

ONT 是什麼:理解 2025 年 Web3 生態系統中的 Ontology
了解 ONT 是什麼,以及 Ontology 如何通過去中心化身份、加密消息和跨鏈互操作性來塑造 Web3。

MOG代幣2025年價格表現及未來展望
MOG 項目憑藉其獨特的創意起源及強大的社區建設能力,正引領 meme 板塊的新風潮。

GRT價格分析2025:The Graph對Web3採用的影響
探索GRT價格預測、代幣價值分析和投資潛力。

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?
