Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng CNY là ¥1,440,243,643.07. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng CNY đã tăng ¥0.03303, biểu thị mức tăng +2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng CNY là ¥10.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang CNY là ¥1.57 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2216 | 1.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2213 | 1.28% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2216, with a 24-hour trading change of 1.46%, J/USDT Spot is $0.2216 and 1.46%, and J/USDT Perpetual is $0.2213 and 1.28%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi J sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 1.57CNY |
2J | 3.14CNY |
3J | 4.71CNY |
4J | 6.28CNY |
5J | 7.85CNY |
6J | 9.42CNY |
7J | 10.99CNY |
8J | 12.56CNY |
9J | 14.13CNY |
10J | 15.7CNY |
100J | 157.07CNY |
500J | 785.37CNY |
1000J | 1,570.74CNY |
5000J | 7,853.73CNY |
10000J | 15,707.47CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.6366J |
2CNY | 1.27J |
3CNY | 1.9J |
4CNY | 2.54J |
5CNY | 3.18J |
6CNY | 3.81J |
7CNY | 4.45J |
8CNY | 5.09J |
9CNY | 5.72J |
10CNY | 6.36J |
1000CNY | 636.63J |
5000CNY | 3,183.19J |
10000CNY | 6,366.39J |
50000CNY | 31,831.97J |
100000CNY | 63,663.95J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang CNY và CNY sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.6INR |
![]() | Rp3,378.3IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.35THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽20.58RUB |
![]() | R$1.21BRL |
![]() | د.إ0.82AED |
![]() | ₺7.6TRY |
![]() | ¥1.57CNY |
![]() | ¥32.07JPY |
![]() | $1.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.22 USD, 1 J = €0.2 EUR, 1 J = ₹18.6 INR, 1 J = Rp3,378.3 IDR, 1 J = $0.3 CAD, 1 J = £0.17 GBP, 1 J = ฿7.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.48 |
![]() | 0.000653 |
![]() | 0.02613 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.94 |
![]() | 0.1037 |
![]() | 0.4126 |
![]() | 70.91 |
![]() | 317.96 |
![]() | 94.65 |
![]() | 255.79 |
![]() | 0.02621 |
![]() | 0.0006548 |
![]() | 19.14 |
![]() | 2.09 |
![]() | 4.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Análise e Perspetivas do Projeto Four.meme
$FOUR não só carrega o entusiasmo especulativo impulsionado pela comunidade, mas também se integra com o ecossistema de finanças descentralizadas (DeFi)

Principais Projetos de Lançamento de Cripto: Análise do Desempenho do Primeiro Projeto da Gate PFVS
O Crypto Launchpad está a evoluir de uma ferramenta simples de angariação de fundos para uma plataforma multidimensional de incubação de projetos, construção de comunidades e captura de lucros.

O que é o Treasure NFT: Um Guia de 2025 para Entusiastas de Cripto e Jogadores
Descubra o impacto revolucionário do Tesouro NFT na propriedade digital em 2025.

Explore a inovação e aplicação do ecossistema de jogos Wemix
Wemix é um ecossistema de jogos blockchain lançado pela Wemade, uma empresa de desenvolvimento de jogos sul-coreana

Explorar a inovação e aplicação do projeto DYM nas Finanças Descentralizadas
DYM tem como objetivo criar um ecossistema financeiro descentralizado que permite aos utilizadores gerir e valorizar livremente os seus ativos digitais.

Notícias do XRP hoje: aumento de preço e reestruturação de valor a longo prazo
O XRP de hoje está num ponto de viragem histórico.