Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹18.44. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng INR là ₹200,334,762,886.1. Trong 24h qua, giá của J tính bằng INR đã giảm ₹-0.3508, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng INR là ₹125.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹14.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang INR là ₹18.44 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/INR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.221 | -1.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2206 | -1.21% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.221, with a 24-hour trading change of -1.25%, J/USDT Spot is $0.221 and -1.25%, and J/USDT Perpetual is $0.2206 and -1.21%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi J sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 18.44INR |
2J | 36.89INR |
3J | 55.33INR |
4J | 73.78INR |
5J | 92.23INR |
6J | 110.67INR |
7J | 129.12INR |
8J | 147.56INR |
9J | 166.01INR |
10J | 184.46INR |
100J | 1,844.61INR |
500J | 9,223.08INR |
1000J | 18,446.16INR |
5000J | 92,230.8INR |
10000J | 184,461.61INR |
Bảng chuyển đổi INR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.05421J |
2INR | 0.1084J |
3INR | 0.1626J |
4INR | 0.2168J |
5INR | 0.271J |
6INR | 0.3252J |
7INR | 0.3794J |
8INR | 0.4336J |
9INR | 0.4879J |
10INR | 0.5421J |
10000INR | 542.11J |
50000INR | 2,710.59J |
100000INR | 5,421.18J |
500000INR | 27,105.9J |
1000000INR | 54,211.81J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang INR và INR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.45INR |
![]() | Rp3,349.48IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.28THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽20.4RUB |
![]() | R$1.2BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.54TRY |
![]() | ¥1.56CNY |
![]() | ¥31.8JPY |
![]() | $1.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.22 USD, 1 J = €0.2 EUR, 1 J = ₹18.45 INR, 1 J = Rp3,349.48 IDR, 1 J = $0.3 CAD, 1 J = £0.17 GBP, 1 J = ฿7.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2828 |
![]() | 0.00005583 |
![]() | 0.002382 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.61 |
![]() | 0.009013 |
![]() | 0.03511 |
![]() | 5.98 |
![]() | 27.43 |
![]() | 8.06 |
![]() | 22.1 |
![]() | 0.002379 |
![]() | 0.00005608 |
![]() | 0.159 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.399 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Khám phá sự đổi mới và ứng dụng của DYM project trong Tài chính phi tập trung
DYM nhằm tạo ra một hệ sinh thái tài chính phi tập trung cho phép người dùng tự do quản lý và đánh giá cao tài sản số của mình.

The first wave of Launchpad grabs tokens for huge profits, the second wave enjoys 100% annualized returns, and Gate’s wealth soars!
Gate Launchpad low-price hoarding GameFi dark horse token, và mở khóa quà tặng độc quyền cho người dùng mới của Yu Bao - Quản lý tài chính cố định 7 ngày USDT với lãi suất 100% hàng năm

Giá Enjin Coin vào năm 2025: Phân tích thị trường và Chiến lược đầu tư
Khám phá sự tăng giá mạnh mẽ của đồng Enjin vào năm 2025, chiến lược đầu tư và phân tích thị trường.

JUP Tiền điện tử: Phân tích giá và Hướng dẫn Đầu tư cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ của tiền điện tử Jupiter (JUP) vào năm 2025.

Token DON: Aspirations and Investment Opportunities of the Salamanca Project
Khám phá token DON: những tham vọng kỹ thuật số của dự án Salamanca

Biswap (BSW) Project Review – Thông Tin & Cập Nhật Mới Nhất Về Hệ Sinh Thái Biswap
Biswap bùng nổ trên BNB Chain giữa năm 2021 với khẩu hiệu “phí giao dịch 0,1 % thấp nhất mạng và hệ thống giới thiệu ba tầng”.