Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1505. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng GBP là £14,693,354.05. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng GBP đã tăng £0.001114, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng GBP là £1.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1287.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang GBP là £0.1505 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1991 | 0.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1987 | 0.25% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.1991, with a 24-hour trading change of 0.55%, J/USDT Spot is $0.1991 and 0.55%, and J/USDT Perpetual is $0.1987 and 0.25%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang British Pound
Bảng chuyển đổi J sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 0.15GBP |
2J | 0.3GBP |
3J | 0.45GBP |
4J | 0.6GBP |
5J | 0.75GBP |
6J | 0.9GBP |
7J | 1.05GBP |
8J | 1.2GBP |
9J | 1.35GBP |
10J | 1.5GBP |
1000J | 150.5GBP |
5000J | 752.5GBP |
10000J | 1,505GBP |
50000J | 7,525.02GBP |
100000J | 15,050.04GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 6.64J |
2GBP | 13.28J |
3GBP | 19.93J |
4GBP | 26.57J |
5GBP | 33.22J |
6GBP | 39.86J |
7GBP | 46.51J |
8GBP | 53.15J |
9GBP | 59.8J |
10GBP | 66.44J |
100GBP | 664.45J |
500GBP | 3,322.25J |
1000GBP | 6,644.5J |
5000GBP | 33,222.5J |
10000GBP | 66,445J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang GBP và GBP sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 J sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.74INR |
![]() | Rp3,040.02IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.61THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽18.52RUB |
![]() | R$1.09BRL |
![]() | د.إ0.74AED |
![]() | ₺6.84TRY |
![]() | ¥1.41CNY |
![]() | ¥28.86JPY |
![]() | $1.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.2 USD, 1 J = €0.18 EUR, 1 J = ₹16.74 INR, 1 J = Rp3,040.02 IDR, 1 J = $0.27 CAD, 1 J = £0.15 GBP, 1 J = ฿6.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.51 |
![]() | 0.00632 |
![]() | 0.2644 |
![]() | 665.53 |
![]() | 307.09 |
![]() | 1 |
![]() | 4.22 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,466.51 |
![]() | 2,452.31 |
![]() | 974.92 |
![]() | 0.2645 |
![]() | 0.006368 |
![]() | 20.03 |
![]() | 203.31 |
![]() | 47.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Цена монеты Enjin в 2025 году: анализ рынка и стратегии инвестирования
Исследуйте взлет цены монет Enjin в 2025 году, стратегии инвестирования и анализ рынка.

JUP Крипто: Анализ цен и инвестиционное руководство на 2025 год
Откройте потенциал взрывного роста криптовалюты Jupiter (JUP) к 2025 году.

Анализ тенденции цены монеты JST в 2025 году и перспективы применения DeFi
Эта статья рассматривает применение JST в экосистеме DeFi и то, как технологические инновации стимулируют его развитие.

Джастин Сан утверждает, что JST станет 'стократным Токеном', вызывая обсуждения в экосистеме Tron
Tron founder Justin Sun made a major announcement on the social media platform X, stating that the JST (JUST) token has undergone a fundamental reversal and predicting that it will become the next hundredfold token.

Токен JST: Звездный актив экосистемы TRON
Токен JST (JUST) - это собственный токен управления платформы Just на блокчейне TRON, целью которого является поддержка децентрализованной финансовой (DeFi) и стейблкоин экосистемы.

Анализ тенденции цены токена ENJIN и перспективы инвестирования в игровые NFT в 2025 году
Эта статья глубоко анализирует тенденцию цен на токены Enjin в 2025 году и перспективы игрового рынка NFT.