Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹17.23. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng INR là ₹187,178,720,939.32. Trong 24h qua, giá của J tính bằng INR đã giảm ₹-1.42, biểu thị mức giảm -7.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng INR là ₹125.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹14.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang INR là ₹17.23 INR, với tỷ lệ thay đổi là -7.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/INR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2071 | -7.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2063 | -8.19% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2071, with a 24-hour trading change of -7.91%, J/USDT Spot is $0.2071 and -7.91%, and J/USDT Perpetual is $0.2063 and -8.19%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi J sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 17.23INR |
2J | 34.46INR |
3J | 51.7INR |
4J | 68.93INR |
5J | 86.17INR |
6J | 103.4INR |
7J | 120.64INR |
8J | 137.87INR |
9J | 155.11INR |
10J | 172.34INR |
100J | 1,723.47INR |
500J | 8,617.39INR |
1000J | 17,234.79INR |
5000J | 86,173.98INR |
10000J | 172,347.97INR |
Bảng chuyển đổi INR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.05802J |
2INR | 0.116J |
3INR | 0.174J |
4INR | 0.232J |
5INR | 0.2901J |
6INR | 0.3481J |
7INR | 0.4061J |
8INR | 0.4641J |
9INR | 0.5221J |
10INR | 0.5802J |
10000INR | 580.22J |
50000INR | 2,901.1J |
100000INR | 5,802.21J |
500000INR | 29,011.07J |
1000000INR | 58,022.15J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang INR và INR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹17.23INR |
![]() | Rp3,129.52IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.8THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽19.06RUB |
![]() | R$1.12BRL |
![]() | د.إ0.76AED |
![]() | ₺7.04TRY |
![]() | ¥1.46CNY |
![]() | ¥29.71JPY |
![]() | $1.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.21 USD, 1 J = €0.18 EUR, 1 J = ₹17.23 INR, 1 J = Rp3,129.52 IDR, 1 J = $0.28 CAD, 1 J = £0.15 GBP, 1 J = ฿6.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3044 |
![]() | 0.00005706 |
![]() | 0.002295 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.008985 |
![]() | 0.03699 |
![]() | 5.98 |
![]() | 29.66 |
![]() | 22.13 |
![]() | 8.61 |
![]() | 0.002289 |
![]() | 0.00005701 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.1824 |
![]() | 0.414 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Carv Crypto: Prix, Guide d'achat et Impact sur le jeu en 2025
Découvrez le potentiel de Crypto Carv en 2025!

Prédiction du prix du jeton VLXX : dynamique du marché et perspectives futures
Le jeton VLXX, en tant que monnaie numérique émergente, attire de plus en plus lattention des investisseurs.

Qu'est-ce qu'un Launchpad en ligne ? Les formes futures et les pratiques innovantes de l'incubation de projets Web3
Le lancement en ligne est devenu le moteur central qui fait avancer les projets du concept au marché.

Actualités XRP : Derniers développements dans le litige juridique avec la SEC
Le différend entre XRP et la SEC entre dans la phase finale à court terme, mais les détails procéduraux sont encore en cours de résolution.

Gate CandyDrop: Libérez l'Airdrop Extravaganza sur la plateforme Gate et gagnez des récompenses en jetons RWA
Dans le monde de la cryptomonnaie, les opportunités jaillissent toujours à lintersection de linnovation.

Altura Crypto: La plateforme de jeu NFT leader en 2025
Découvrez limpact révolutionnaire dAlturas sur les jeux NFT en 2025.