Open CampusChuyển đổi Open Campus (EDU) sang Euro (EUR)

EDU/EUR: 1 EDU ≈ €0.1269 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1269. Với nguồn cung lưu hành là 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của EDU tính bằng EUR là €29,582,592.83. Trong 24h qua, giá của EDU tính bằng EUR đã giảm €-0.002679, biểu thị mức giảm -2.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDU tính bằng EUR là €1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0843.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang EUR

0.1269-2.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang EUR là €0.1269 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1421
-2.26%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1419
-1.14%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1421, with a 24-hour trading change of -2.26%, EDU/USDT Spot is $0.1421 and -2.26%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1419 and -1.14%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Euro

Bảng chuyển đổi EDU sang EUR

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EDU
0.12EUR
2EDU
0.25EUR
3EDU
0.38EUR
4EDU
0.5EUR
5EDU
0.63EUR
6EDU
0.76EUR
7EDU
0.88EUR
8EDU
1.01EUR
9EDU
1.14EUR
10EDU
1.26EUR
1000EDU
126.94EUR
5000EDU
634.74EUR
10000EDU
1,269.49EUR
50000EDU
6,347.45EUR
100000EDU
12,694.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EDU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1EUR
7.87EDU
2EUR
15.75EDU
3EUR
23.63EDU
4EUR
31.5EDU
5EUR
39.38EDU
6EUR
47.26EDU
7EUR
55.14EDU
8EUR
63.01EDU
9EUR
70.89EDU
10EUR
78.77EDU
100EUR
787.71EDU
500EUR
3,938.58EDU
1000EUR
7,877.17EDU
5000EUR
39,385.88EDU
10000EUR
78,771.77EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang EUR và EUR sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EDU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.14 USD, 1 EDU = €0.13 EUR, 1 EDU = ₹11.84 INR, 1 EDU = Rp2,149.55 IDR, 1 EDU = $0.19 CAD, 1 EDU = £0.11 GBP, 1 EDU = ฿4.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.98
logo BTCBTC
0.005286
logo ETHETH
0.214
logo USDTUSDT
557.78
logo XRPXRP
247.71
logo BNBBNB
0.8378
logo SOLSOL
3.55
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,858.37
logo TRXTRX
2,065.95
logo ADAADA
804.4
logo STETHSTETH
0.2143
logo WBTCWBTC
0.005309
logo HYPEHYPE
15.2
logo SUISUI
170.09
logo LINKLINK
38.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Campus của bạn

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Campus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.