Open CampusChuyển đổi Open Campus (EDU) sang Euro (EUR)

EDU/EUR: 1 EDU ≈ €0.1409 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1409. Với nguồn cung lưu hành là 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của EDU tính bằng EUR là €32,839,392.04. Trong 24h qua, giá của EDU tính bằng EUR đã giảm €-0.01269, biểu thị mức giảm -8.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDU tính bằng EUR là €1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0843.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang EUR

0.1409-8.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang EUR là €0.1409 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1576
-8.42%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1573
-6.93%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1576, with a 24-hour trading change of -8.42%, EDU/USDT Spot is $0.1576 and -8.42%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1573 and -6.93%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Euro

Bảng chuyển đổi EDU sang EUR

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EDU
0.14EUR
2EDU
0.28EUR
3EDU
0.42EUR
4EDU
0.56EUR
5EDU
0.7EUR
6EDU
0.84EUR
7EDU
0.98EUR
8EDU
1.12EUR
9EDU
1.26EUR
10EDU
1.4EUR
1000EDU
140.92EUR
5000EDU
704.62EUR
10000EDU
1,409.25EUR
50000EDU
7,046.25EUR
100000EDU
14,092.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EDU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1EUR
7.09EDU
2EUR
14.19EDU
3EUR
21.28EDU
4EUR
28.38EDU
5EUR
35.47EDU
6EUR
42.57EDU
7EUR
49.67EDU
8EUR
56.76EDU
9EUR
63.86EDU
10EUR
70.95EDU
100EUR
709.59EDU
500EUR
3,547.98EDU
1000EUR
7,095.96EDU
5000EUR
35,479.84EDU
10000EUR
70,959.69EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang EUR và EUR sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EDU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.16 USD, 1 EDU = €0.14 EUR, 1 EDU = ₹13.14 INR, 1 EDU = Rp2,386.2 IDR, 1 EDU = $0.21 CAD, 1 EDU = £0.12 GBP, 1 EDU = ฿5.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.08
logo BTCBTC
0.005152
logo ETHETH
0.2187
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
238.6
logo BNBBNB
0.8359
logo SOLSOL
3.18
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,442.12
logo ADAADA
733.95
logo TRXTRX
2,045.21
logo STETHSTETH
0.2188
logo WBTCWBTC
0.005159
logo SUISUI
151.43
logo HYPEHYPE
16.85
logo LINKLINK
35.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Campus của bạn

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Campus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.