Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUN chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.06556. Với nguồn cung lưu hành là 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của GUN tính bằng CAD là $53,762,383.37. Trong 24h qua, giá của GUN tính bằng CAD đã giảm $-0.009194, biểu thị mức giảm -12.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUN tính bằng CAD là $0.1742, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05463.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang CAD là $0.06556 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -12.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04812 | -14.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04806 | -14.21% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.04812, with a 24-hour trading change of -14.51%, GUN/USDT Spot is $0.04812 and -14.51%, and GUN/USDT Perpetual is $0.04806 and -14.21%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GUN sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 0.06CAD |
2GUN | 0.13CAD |
3GUN | 0.19CAD |
4GUN | 0.26CAD |
5GUN | 0.32CAD |
6GUN | 0.39CAD |
7GUN | 0.45CAD |
8GUN | 0.52CAD |
9GUN | 0.59CAD |
10GUN | 0.65CAD |
10000GUN | 655.68CAD |
50000GUN | 3,278.41CAD |
100000GUN | 6,556.83CAD |
500000GUN | 32,784.18CAD |
1000000GUN | 65,568.37CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 15.25GUN |
2CAD | 30.5GUN |
3CAD | 45.75GUN |
4CAD | 61GUN |
5CAD | 76.25GUN |
6CAD | 91.5GUN |
7CAD | 106.75GUN |
8CAD | 122.01GUN |
9CAD | 137.26GUN |
10CAD | 152.51GUN |
100CAD | 1,525.12GUN |
500CAD | 7,625.62GUN |
1000CAD | 15,251.25GUN |
5000CAD | 76,256.27GUN |
10000CAD | 152,512.54GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang CAD và CAD sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GUN sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.04INR |
![]() | Rp733.31IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.59THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽4.47RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.65TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.96JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.05 USD, 1 GUN = €0.04 EUR, 1 GUN = ₹4.04 INR, 1 GUN = Rp733.31 IDR, 1 GUN = $0.07 CAD, 1 GUN = £0.04 GBP, 1 GUN = ฿1.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.26 |
![]() | 0.003418 |
![]() | 0.1451 |
![]() | 368.56 |
![]() | 158.34 |
![]() | 0.5555 |
![]() | 2.1 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,613.51 |
![]() | 488.5 |
![]() | 1,351.3 |
![]() | 0.1453 |
![]() | 0.003424 |
![]() | 101.66 |
![]() | 11.27 |
![]() | 23.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gunz của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gunz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Gunzilla: La prochaine révolution du jeu vidéo générée par la Blockchain
Gunzilla est un projet pionnier dans le domaine des cryptomonnaies et des jeux de blockchain

Quel est le prix de GUN? Comment trader la pièce GUN?
GUNZ est un écosystème blockchain de couche 1 développé par Gunzilla Games.

Jeton GUN : Révolutionner l'économie du jeu et ouvrir une nouvelle ère pour les jeux Blockchain AAA
L'article présente les avantages techniques de la blockchain GUNZ, comment le jeu phare Off The Grid remodèle l'expérience du joueur, et les multiples valeurs et applications du jeton GUN.

Token Gun 2025: Comment Gunzilla Games a révolutionné le jeu Blockchain
Découvrez le jeton Gun de Gunzillas en 2025 et son rôle dans la révolution du jeu blockchain avec Off The Grid et GUNZ.

Jeton GUN : La Révolution Blockchain du Jeu AAA par Gunzilla Games en 2025
L'article explique comment la technologie de la blockchain lancée par GUNZ peut créer la propriété d'actifs réels pour les joueurs et remodeler l'expérience de jeu.

Jeton GUN à répertorier sur Gate.io - Qu'est-ce que le projet Gunz ?
GUNZ est le premier projet à intégrer profondément des jeux AAA avec la blockchain de couche 1.